Bản dịch của từ Draggy trong tiếng Việt

Draggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draggy (Adjective)

dɹˈægi
dɹˈægi
01

Buồn tẻ và thiếu sức sống.

Dreary and lacking liveliness.

Ví dụ

Her speech was so draggy that everyone started yawning.

Bài phát biểu của cô ấy quá u ám khiến mọi người bắt đầu ngáp.

The audience found the draggy presentation extremely boring and uninteresting.

Khán giả thấy bài thuyết trình u ám cực kỳ chán ngắt và không hấp dẫn.

Did the draggy topic affect your IELTS score in any way?

Chủ đề u ám có ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draggy

Không có idiom phù hợp