Bản dịch của từ Dress clothes trong tiếng Việt
Dress clothes

Dress clothes (Noun)
Quần áo được coi là phù hợp cho một dịp trang trọng hoặc sang trọng.
Clothing considered appropriate for a formal or dressy occasion.
She wore dress clothes to the wedding.
Cô ấy mặc quần áo đẹp đến đám cưới.
He didn't have any dress clothes for the party.
Anh ấy không có bất kỳ bộ quần áo đẹp nào cho bữa tiệc.
Do you think these dress clothes are suitable for the event?
Bạn có nghĩ rằng bộ quần áo đẹp này phù hợp với sự kiện không?
"Đồ mặc chính thức" đề cập đến trang phục được thiết kế cho các dịp trang trọng hoặc công việc, thường bao gồm áo sơ mi, quần tây, váy, và áo khoác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng. Người Anh thường nói "smart clothes" để chỉ trang phục thanh lịch, trong khi người Mỹ ưa dùng "formal wear". Dù cách diễn đạt khác nhau, cả hai đều mang nghĩa tương đồng về sự trang trọng của trang phục.
Từ "dress" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drescer", mang nghĩa là làm cho thẳng hoặc trang trí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dress clothes" chỉ đến những trang phục được mặc trong các dịp trang trọng hoặc chuyên nghiệp. Sự phát triển của thuật ngữ này liên quan đến truyền thống xã hội, nơi mà việc ăn mặc chỉn chu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản thân và sự tôn trọng đối với hoàn cảnh. Hệ quả là, "dress clothes" trở thành biểu tượng của sự lịch lãm và quy chuẩn trong xã hội.
Cụm từ "dress clothes" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về trang phục trong các tình huống trang trọng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, đặc biệt trong các sự kiện yêu cầu trang phục nghiêm túc như tiệc cưới hoặc buổi tiệc công ty. Thêm vào đó, trong các bài viết về văn hóa hoặc lối sống, "dress clothes" được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của trang phục trong việc thể hiện bản sắc cá nhân và tuân theo quy chuẩn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp