Bản dịch của từ Dress clothes trong tiếng Việt

Dress clothes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dress clothes (Noun)

dɹˈɛs klˈoʊðz
dɹˈɛs klˈoʊðz
01

Quần áo được coi là phù hợp cho một dịp trang trọng hoặc sang trọng.

Clothing considered appropriate for a formal or dressy occasion.

Ví dụ

She wore dress clothes to the wedding.

Cô ấy mặc quần áo đẹp đến đám cưới.

He didn't have any dress clothes for the party.

Anh ấy không có bất kỳ bộ quần áo đẹp nào cho bữa tiệc.

Do you think these dress clothes are suitable for the event?

Bạn có nghĩ rằng bộ quần áo đẹp này phù hợp với sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dress clothes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dress clothes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.