Bản dịch của từ Drudgy trong tiếng Việt
Drudgy
AdjectiveNoun [U/C]
Drudgy (Adjective)
dɹˈʌdʒi
dɹˈʌdʒi
Ví dụ
The drudgy task of data entry was tedious and time-consuming.
Công việc đơn điệu nhập dữ liệu làm mệt mỏi và tốn thời gian.
The drudgy routine of cleaning streets was exhausting for the workers.
Rất mệt mỏi với việc lau chùa hàng ngày.
Drudgy (Noun)
dɹˈʌdʒi
dɹˈʌdʒi
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drudgy
Không có idiom phù hợp