Bản dịch của từ Drudgy trong tiếng Việt
Drudgy

Drudgy (Adjective)
The drudgy task of data entry was tedious and time-consuming.
Công việc đơn điệu nhập dữ liệu làm mệt mỏi và tốn thời gian.
The drudgy routine of cleaning streets was exhausting for the workers.
Rất mệt mỏi với việc lau chùa hàng ngày.
The drudgy paperwork required for social welfare applications was overwhelming.
Các thủ tục giấy tờ khó khăn cho việc xin trợ cấp xã hội.
Drudgy (Noun)
The factory workers were tired of the drudgery in their job.
Các công nhân nhà máy mệt mỏi với công việc đơn điệu.
She found the drudgery of filing paperwork tedious and repetitive.
Cô ấy thấy công việc xếp hồ sơ đơn điệu và lặp đi lặp lại.
The drudgery of cleaning the streets was a daily chore for him.
Việc làm sạch đường phố là công việc hàng ngày của anh ấy.
Từ "drudgy" mang nghĩa là công việc vất vả, tẻ nhạt và thường liên quan đến lao động đơn điệu. Đây là một tính từ mô tả cảm giác chán nản và khó khăn trong công việc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi dùng từ này; tuy nhiên, từ "drudgery" (danh từ) thường được sử dụng để chỉ công việc nặng nhọc hơn, có thể phổ biến hơn trong văn viết. "Drudgy" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả công việc không thú vị, tạo cảm giác nặng nề cho người làm.
Từ "drudgy" có nguồn gốc từ động từ Latinh "drudgere", có nghĩa là làm việc nặng nhọc. Thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ công việc nặng nhọc, đơn điệu mà không có sự thỏa mãn. Ngày nay, "drudgy" vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến những công việc tỉ mỉ, nhàm chán và tốn sức, phản ánh sự liên kết giữa sự nặng nhọc và cảm giác nhàm chán trong công việc hiện tại.
Từ "drudgy" được sử dụng khá hạn chế trong các bài thi IELTS, không phổ biến trong bốn phần thi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết miêu tả sự nhàm chán, công việc nặng nhọc hoặc tẻ nhạt. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả công việc thường ngày hoặc cảm xúc tiêu cực liên quan đến trách nhiệm. Sự thấu hiểu từ này có thể giúp sinh viên nhận diện những cảm xúc tiêu cực trong văn chương và giao tiếp hàng ngày.