Bản dịch của từ Dumbfound trong tiếng Việt
Dumbfound
Dumbfound (Adjective)
Her dumbfound expression showed she was shocked by the news.
Biểu cảm kinh ngạc của cô ấy cho thấy cô ấy bị sốc bởi tin tức.
He was not dumbfound by the unexpected turn of events.
Anh ấy không bị kinh ngạc bởi sự thay đổi bất ngờ của sự kiện.
Were you dumbfound when you heard about the social experiment results?
Bạn có bị kinh ngạc khi bạn nghe về kết quả của thí nghiệm xã hội không?
Dumbfound (Verb)
The news of her promotion dumbfounded her colleagues.
Tin tức về việc được thăng chức đã làm cho đồng nghiệp của cô ngạc nhiên.
Her presentation did not dumbfound the audience as she hoped.
Bài thuyết trình của cô không khiến khán giả ngạc nhiên như cô mong đợi.
Did the unexpected turn of events dumbfound you during the interview?
Sự thay đổi bất ngờ của sự kiện đã khiến bạn ngạc nhiên trong buổi phỏng vấn chứ?
Dạng động từ của Dumbfound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dumbfound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dumbfounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dumbfounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dumbfounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dumbfounding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dumbfound cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "dumbfound" có nghĩa là làm cho ai đó bị sốc, ngạc nhiên đến mức không nói nên lời. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý bị tê liệt do một sự kiện bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "dumbfound" có thể được dùng như một động từ, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh này, mà thường sử dụng "astonish" hoặc "flabbergast". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất trong văn nói lẫn văn viết.
Từ "dumbfound" có nguồn gốc từ gốc tiếng Anh cổ "dumb" (câm) và "found," biến thể của "founden," có nghĩa là "đặt." Sự kết hợp này gợi ý một trạng thái vật lý hoặc tinh thần bị tê liệt, khiến người ta không thể nói. Từ thế kỷ 17, "dumbfound" được sử dụng để chỉ cảm giác ngạc nhiên đến mức không thể phát biểu nên kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của việc làm cho ai đó sửng sốt hoặc khó hiểu.
Từ "dumbfound" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà từ vựng trang trọng và dễ hiểu thường được ưu tiên. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng không phổ biến, chủ yếu gặp trong văn viết và các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "dumbfound" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái ngạc nhiên hoặc sốc, chẳng hạn như phản ứng trước những thông tin bất ngờ hoặc sự kiện không thể tin được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp