Bản dịch của từ E-tailing trong tiếng Việt

E-tailing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-tailing (Noun)

ˈitəlɨŋ
ˈitəlɨŋ
01

Hoạt động bán lẻ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử, đặc biệt là internet.

Retail activity conducted via electronic media, especially the internet.

Ví dụ

E-tailing has increased online shopping by 30% in 2023.

Kinh doanh điện tử đã tăng mua sắm trực tuyến 30% vào năm 2023.

Many people do not prefer e-tailing over traditional shopping methods.

Nhiều người không thích kinh doanh điện tử hơn các phương pháp mua sắm truyền thống.

Is e-tailing more convenient than shopping in physical stores?

Kinh doanh điện tử có tiện lợi hơn mua sắm tại cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e-tailing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E-tailing

Không có idiom phù hợp