Bản dịch của từ E-tailing trong tiếng Việt
E-tailing

E-tailing (Noun)
Hoạt động bán lẻ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử, đặc biệt là internet.
Retail activity conducted via electronic media, especially the internet.
E-tailing has increased online shopping by 30% in 2023.
Kinh doanh điện tử đã tăng mua sắm trực tuyến 30% vào năm 2023.
Many people do not prefer e-tailing over traditional shopping methods.
Nhiều người không thích kinh doanh điện tử hơn các phương pháp mua sắm truyền thống.
Is e-tailing more convenient than shopping in physical stores?
Kinh doanh điện tử có tiện lợi hơn mua sắm tại cửa hàng không?
E-tailing, viết tắt của "electronic retailing", chỉ hoạt động bán lẻ thông qua các nền tảng trực tuyến. Khái niệm này bao hàm việc tiếp thị và giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ trên internet, cho phép người tiêu dùng mua sắm dễ dàng. Trong tiếng Anh, e-tailing không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng thuật ngữ "online shopping" nhiều hơn. E-tailing đã trở thành một phần thiết yếu trong nền kinh tế số hiện đại.
Từ "e-tailing" xuất phát từ sự kết hợp giữa tiền tố "e-" (viết tắt của "electronic") và từ "retailing", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retalia", có nghĩa là "đưa lại". Khái niệm này phát triển cùng với sự gia tăng sử dụng Internet trong thương mại, diễn ra vào những năm 1990. "E-tailing" hiện nay chỉ hoạt động mua bán hàng hóa qua các nền tảng trực tuyến, thể hiện sự chuyển biến từ phương thức bán lẻ truyền thống sang kỹ thuật số.
Từ "e-tailing", viết tắt của "electronic retailing", xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến thương mại điện tử. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành bán lẻ và công nghệ thông tin, khi nói đến giao dịch bán hàng trực tuyến. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chiến lược marketing, phân tích thị trường trực tuyến, hoặc các nghiên cứu xu hướng tiêu dùng hiện đại.