Bản dịch của từ Eat shit trong tiếng Việt

Eat shit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat shit (Idiom)

01

Một cách xúc phạm và thô tục thể hiện sự khinh thường hoặc tức giận đối với một ai đó.

An offensive and vulgar way of expressing disdain or anger towards someone.

Ví dụ

Don't tell me to eat shit when I offer constructive criticism.

Đừng nói tôi ăn cứt khi tôi đưa ra ý kiến xây dựng.

She was offended by his rude comment telling her to eat shit.

Cô ấy bị xúc phạm bởi lời bình luận thô lỗ nói cô ăn cứt.

Did you really think it's appropriate to ask someone to eat shit?

Bạn thực sự nghĩ rằng việc yêu cầu ai đó ăn cứt là thích hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eat shit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eat shit

Không có idiom phù hợp