Bản dịch của từ Echinated trong tiếng Việt

Echinated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Echinated (Adjective)

ˈɛkənˌeɪtəd
ˈɛkənˌeɪtəd
01

Được bao phủ bởi gai hoặc gai.

Covered with prickles or spines.

Ví dụ

The echinated surface of the cactus deterred many curious visitors.

Bề mặt có gai của cây xương rồng đã làm nhiều du khách tò mò.

The echinated plants were not suitable for children to play around.

Những cây có gai không phù hợp cho trẻ em chơi xung quanh.

Are all echinated species dangerous for pets in urban areas?

Tất cả các loài có gai có nguy hiểm cho thú cưng ở đô thị không?

Echinated (Verb)

ˈɛkənˌeɪtəd
ˈɛkənˌeɪtəd
01

Tạo ra hoặc bị bao phủ bởi gai hoặc gai.

To make or become covered with prickles or spines.

Ví dụ

The community garden became echinated with thorny plants last summer.

Khu vườn cộng đồng đã trở nên đầy cây có gai mùa hè vừa qua.

The new policy did not echinate social interactions among the youth.

Chính sách mới không làm cho các tương tác xã hội giữa thanh niên trở nên gai góc.

Did the debate echinate the atmosphere during the social event last week?

Cuộc tranh luận có làm cho bầu không khí trở nên gai góc trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Echinated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echinated

Không có idiom phù hợp