Bản dịch của từ Echinated trong tiếng Việt
Echinated
Echinated (Adjective)
Được bao phủ bởi gai hoặc gai.
Covered with prickles or spines.
The echinated surface of the cactus deterred many curious visitors.
Bề mặt có gai của cây xương rồng đã làm nhiều du khách tò mò.
The echinated plants were not suitable for children to play around.
Những cây có gai không phù hợp cho trẻ em chơi xung quanh.
Are all echinated species dangerous for pets in urban areas?
Tất cả các loài có gai có nguy hiểm cho thú cưng ở đô thị không?
Echinated (Verb)
The community garden became echinated with thorny plants last summer.
Khu vườn cộng đồng đã trở nên đầy cây có gai mùa hè vừa qua.
The new policy did not echinate social interactions among the youth.
Chính sách mới không làm cho các tương tác xã hội giữa thanh niên trở nên gai góc.
Did the debate echinate the atmosphere during the social event last week?
Cuộc tranh luận có làm cho bầu không khí trở nên gai góc trong sự kiện xã hội tuần trước không?
"Echinated" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái có gai, thường dùng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các loại thực vật có kích thước hoặc cấu trúc liên quan đến gai như cây xương rồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, viết tắt hay phát âm. Từ "echinated" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành, làm nổi bật đặc điểm hình thái của các loài thực vật thuộc họ thực vật gai.
Từ "echinated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "echinatus", có nghĩa là "có dạng như nhím". Từ này bắt nguồn từ "echinus", từ tiếng Hy Lạp "ekhinos", đồng nghĩa với nhím. Trong bối cảnh hiện tại, "echinated" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có bề mặt gồ ghề hoặc nhọn, như các loài thực vật thuộc họ xương rồng. Vậy nên, lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh đặc điểm hình dáng của nó trong tự nhiên.
Từ "echinated" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, thường liên quan đến thực vật học và động vật học để mô tả các cấu trúc có gai hoặc nhọn. Sự sử dụng từ này thường gặp trong các tài liệu khoa học, các bài viết nghiên cứu và trong các cuộc hội thảo chuyên ngành. Do đó, từ này ít xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn nghị luận phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp