Bản dịch của từ Egomaniacal trong tiếng Việt

Egomaniacal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egomaniacal (Adjective)

igoʊmənˈaɪɪkl
igoʊmənˈaɪɪkl
01

Liên quan đến cái tôi; đặc trưng bởi bản ngã; say mê chính bản thân mình.

Pertaining to egomania characterized by egomania infatuated with ones own self.

Ví dụ

Her egomaniacal behavior alienated her friends.

Hành vi tự ái của cô ấy làm xa lánh bạn bè.

He is not egomaniacal, but rather humble and selfless.

Anh ấy không tự ái, mà thay vào đó là khiêm tốn và vị tha.

Is being egomaniacal a hindrance to building strong relationships?

Việc tự ái có làm trở ngại trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egomaniacal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egomaniacal

Không có idiom phù hợp