Bản dịch của từ Egomaniacal trong tiếng Việt
Egomaniacal

Egomaniacal (Adjective)
Liên quan đến cái tôi; đặc trưng bởi bản ngã; say mê chính bản thân mình.
Pertaining to egomania characterized by egomania infatuated with ones own self.
Her egomaniacal behavior alienated her friends.
Hành vi tự ái của cô ấy làm xa lánh bạn bè.
He is not egomaniacal, but rather humble and selfless.
Anh ấy không tự ái, mà thay vào đó là khiêm tốn và vị tha.
Is being egomaniacal a hindrance to building strong relationships?
Việc tự ái có làm trở ngại trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?
Egomaniacal là tính từ chỉ sự tập trung cực đoan vào bản thân, thường đi kèm với hành vi tự mãn và thiếu quan tâm đến cảm xúc của người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ego" nghĩa là "tôi". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng với nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, cách nhấn mạnh có thể khác nhau do khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "egomaniacal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ego" có nghĩa là 'tôi' và "mania" có nghĩa là 'cơn cuồng'. Kết hợp lại, từ này mô tả một trạng thái tâm lý khi một người quá chú trọng đến bản thân và khao khát sự chú ý quá mức. Từ đầu thế kỷ 20, "egomaniacal" được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính cách cực đoan, thường dẫn đến hành vi ngạo mạn và thiếu cảm thông, phản ánh sự tôn sùng bản thân vượt mức.
Từ "egomaniacal" là một từ chuyên dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến tâm lý học và phân tích nhân cách. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu ở bối cảnh viết và nói chuyên đề. Trong nhiều tình huống, từ này được dùng để mô tả một người có tính cách tự mãn, dễ thấy trong phê bình văn chương, phân tích nhân vật trong tác phẩm hoặc trong các bài luận về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp