Bản dịch của từ Eisteddfod trong tiếng Việt
Eisteddfod

Eisteddfod (Noun)
Một lễ hội cạnh tranh về âm nhạc và thơ ca ở xứ wales.
A competitive festival of music and poetry in wales.
The eisteddfod in 2022 featured many talented poets and musicians.
Eisteddfod năm 2022 có nhiều nhà thơ và nhạc sĩ tài năng.
The eisteddfod does not only celebrate music; it honors poetry too.
Eisteddfod không chỉ tôn vinh âm nhạc; nó cũng tôn vinh thơ ca.
Will the eisteddfod this year attract more participants than last year?
Eisteddfod năm nay có thu hút nhiều người tham gia hơn năm ngoái không?
Eisteddfod là một thuật ngữ trong tiếng Wales, chỉ các lễ hội văn hóa, thường diễn ra hàng năm, nhằm tôn vinh thơ ca, âm nhạc và nghệ thuật. Eisteddfod truyền thống thường bao gồm các cuộc thi về thơ và biểu diễn âm nhạc. Từ này không có hình thức khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Wales, nó mang tính đặc biệt hơn cả về văn hóa và lịch sử. Sự phát triển của eisteddfod phản ánh sự giàu có văn hóa và ngôn ngữ của Wales.
Từ "eisteddfod" có nguồn gốc từ tiếng Welsh, xuất phát từ cụm từ "eistedd" có nghĩa là "ngồi" và "dodd" có nghĩa là "khểnh" hoặc "thay đổi". Eisteddfod là một lễ hội văn hóa thường niên, bắt nguồn từ thế kỷ 12, nhằm tôn vinh thơ ca, âm nhạc và nghệ thuật dân gian. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển thành một sự kiện quan trọng trong văn hóa Wales, phản ánh tinh thần sáng tạo và sự kết nối cộng đồng.
Từ "eisteddfod" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chuyên biệt của nó liên quan đến sự kiện văn hóa xứ Wales. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này chỉ có thể thấy trong các chủ đề về văn hóa hoặc nghệ thuật. Ở các ngữ cảnh khác, "eisteddfod" thường được dùng để chỉ các lễ hội nghệ thuật, đặc biệt là trong các sự kiện âm nhạc và thơ ở Wales, nhấn mạnh truyền thống văn hóa địa phương.