Bản dịch của từ Eisteddfod trong tiếng Việt

Eisteddfod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eisteddfod (Noun)

01

Một lễ hội cạnh tranh về âm nhạc và thơ ca ở xứ wales.

A competitive festival of music and poetry in wales.

Ví dụ

The eisteddfod in 2022 featured many talented poets and musicians.

Eisteddfod năm 2022 có nhiều nhà thơ và nhạc sĩ tài năng.

The eisteddfod does not only celebrate music; it honors poetry too.

Eisteddfod không chỉ tôn vinh âm nhạc; nó cũng tôn vinh thơ ca.

Will the eisteddfod this year attract more participants than last year?

Eisteddfod năm nay có thu hút nhiều người tham gia hơn năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eisteddfod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eisteddfod

Không có idiom phù hợp