Bản dịch của từ Elan trong tiếng Việt
Elan

Elan (Noun)
Năng lượng, phong cách và sự nhiệt tình.
Energy style and enthusiasm.
The party had an elan that energized everyone present, including John.
Bữa tiệc có một sự hăng hái khiến mọi người, bao gồm John, phấn chấn.
The meeting did not have the same elan as last week's gathering.
Cuộc họp không có sự hăng hái như buổi gặp tuần trước.
Does the community event have enough elan to attract young people?
Sự kiện cộng đồng có đủ sức hấp dẫn để thu hút giới trẻ không?
Họ từ
Từ "élan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là sự nhiệt huyết hay tinh thần sống động. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự năng động, nhiệt tình trong hành động hoặc phong cách. Về mặt âm vị, cách phát âm trong tiếng Anh là /eɪˈlɑːn/. Mặc dù từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ, nó thường thấy trong văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả tính cách hoặc phong thái cá nhân đặc sắc.
Từ "élan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được phát triển từ từ do tiếng Latin "alere", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp sức sống". Trong tiếng Pháp, "élan" mang nghĩa là "động lực" hay "sự phấn khích", thể hiện một sự năng động hay nhiệt huyết. Ý nghĩa này được bảo tồn trong tiếng Anh, nơi từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhiệt huyết, sự hăng say trong hành động hoặc biểu hiện, bộc lộ sự sống động và nhiệt thành trong giao tiếp và nghệ thuật.
Từ "elan" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự nhiệt huyết, năng lượng và sự hăng hái trong các hoạt động nghệ thuật hoặc thể thao. Cụ thể, "elan" thường gặp trong bài viết phân tích văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc miêu tả phong cách biểu diễn của diễn viên và nhạc sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp