Bản dịch của từ Elan trong tiếng Việt

Elan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elan (Noun)

eɪlˈɑn
ˈiln
01

Năng lượng, phong cách và sự nhiệt tình.

Energy style and enthusiasm.

Ví dụ

The party had an elan that energized everyone present, including John.

Bữa tiệc có một sự hăng hái khiến mọi người, bao gồm John, phấn chấn.

The meeting did not have the same elan as last week's gathering.

Cuộc họp không có sự hăng hái như buổi gặp tuần trước.

Does the community event have enough elan to attract young people?

Sự kiện cộng đồng có đủ sức hấp dẫn để thu hút giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elan

Không có idiom phù hợp