Bản dịch của từ Electroantennography trong tiếng Việt
Electroantennography

Electroantennography (Noun)
Electroantennography shows how insects respond to social cues.
Electroantennography cho thấy cách côn trùng phản ứng với tín hiệu xã hội.
Electroantennography does not measure the behavior of social insects directly.
Electroantennography không đo lường hành vi của côn trùng xã hội một cách trực tiếp.
Does electroantennography reveal differences in social behavior among insects?
Electroantennography có tiết lộ sự khác biệt trong hành vi xã hội giữa các côn trùng không?
Điện khứu giác (electroantennography) là một phương pháp phân tích sinh học sử dụng điện cực để ghi lại tín hiệu điện từ các tế bào thần kinh trong các bộ phận khứu giác của côn trùng, giúp nghiên cứu phản ứng của chúng đối với các pheromone hoặc chất kích thích khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng một cách thống nhất trong các tài liệu nghiên cứu.
Từ "electroantennography" được cấu thành từ ba thành tố: "electro-", "antenna" và "-graphy". "Electro-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "điện", "antenna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antenna" chỉ bộ phận cảm nhận, trong khi "-graphy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "graphia", có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Thuật ngữ này được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để mô tả kỹ thuật đo lường tín hiệu điện từ các anten của côn trùng, kết nối chặt chẽ với việc phân tích phản ứng của chúng đối với các kích thích hóa học, giữ vai trò quan trọng trong sinh thái học và sinh lý học thần kinh.
Từ "electroantennography" xuất hiện hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành cao của nó, liên quan đến nghiên cứu vi sinh vật và sinh lý học. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về phản ứng của côn trùng đối với kích thích hóa học. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các tài liệu nghiên cứu và hội thảo chuyên ngành.