Bản dịch của từ Electroantennography trong tiếng Việt

Electroantennography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroantennography (Noun)

01

Việc ghi lại hoạt động điện trong ăng-ten của côn trùng; việc tạo ra anten điện đồ.

The recording of electrical activity in an insects antenna the making of electroantennograms.

Ví dụ

Electroantennography shows how insects respond to social cues.

Electroantennography cho thấy cách côn trùng phản ứng với tín hiệu xã hội.

Electroantennography does not measure the behavior of social insects directly.

Electroantennography không đo lường hành vi của côn trùng xã hội một cách trực tiếp.

Does electroantennography reveal differences in social behavior among insects?

Electroantennography có tiết lộ sự khác biệt trong hành vi xã hội giữa các côn trùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroantennography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroantennography

Không có idiom phù hợp