Bản dịch của từ Embarrassing situation trong tiếng Việt
Embarrassing situation

Embarrassing situation (Noun)
Một tình huống khó xử, không thoải mái hoặc khó giải quyết.
A situation that is awkward uncomfortable or difficult to deal with.
We encountered an embarrassing situation during the group presentation.
Chúng tôi gặp phải tình huống khó xử trong buổi thuyết trình nhóm.
She tried to avoid any embarrassing situation at the networking event.
Cô ấy cố tránh mọi tình huống khó xử tại sự kiện kết nối mạng.
Did you ever experience an embarrassing situation during an interview?
Bạn đã từng trải qua tình huống khó xử nào trong cuộc phỏng vấn chưa?
Embarrassing situation (Adjective)
I had an embarrassing situation during the speaking test.
Tôi đã có một tình huống xấu hổ trong bài thi nói.
She avoided talking about her embarrassing situation at the party.
Cô ấy tránh không nói về tình huống xấu hổ của mình tại buổi tiệc.
Was it an embarrassing situation that made him blush during the interview?
Đó có phải là một tình huống xấu hổ khiến anh ấy đỏ mặt trong cuộc phỏng vấn không?
Tình huống gây xấu hổ, hay còn gọi là "embarrassing situation", đề cập đến những tình huống mà một cá nhân cảm thấy xấu hổ, khó xử, hoặc không thoải mái do hành động hoặc sự kiện nào đó. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu trong giao tiếp có thể biến đổi nhẹ giữa hai biến thể này, phản ánh sự khác biệt về văn hóa giao tiếp.
Từ "embarrassing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "embarrasser", xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "embarazar", mang nghĩa là gây cản trở hoặc gây khó khăn. Cản trở này có thể xuất phát từ tình huống xấu hổ, khiến người đối diện cảm thấy không thoải mái. Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả những tình huống làm cho người ta cảm thấy bối rối, khó xử, điều này đã liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Cụm từ "embarrassing situation" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh thường được yêu cầu miêu tả trải nghiệm của bản thân liên quan đến thiếu sót hoặc ngượng ngùng, giúp đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến cá nhân. Trong Writing, cụm từ này có thể được sử dụng để minh họa cho các luận điểm về xã hội hoặc tâm lý. Ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi nói về các tình huống khó xử hoặc những kỷ niệm không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp