Bản dịch của từ Embezzles trong tiếng Việt
Embezzles

Embezzles (Verb)
John embezzles funds from the charity he manages every month.
John biển thủ quỹ từ tổ chức từ thiện mà anh quản lý hàng tháng.
The accountant does not embezzle money from the company anymore.
Kế toán không còn biển thủ tiền từ công ty nữa.
Does Sarah embezzle money from the community center she oversees?
Sarah có biển thủ tiền từ trung tâm cộng đồng mà cô giám sát không?
Dạng động từ của Embezzles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embezzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embezzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embezzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embezzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embezzling |
Họ từ
"Embezzles" là động từ chỉ hành vi biển thủ, chiếm đoạt tài sản mà thuộc quyền sở hữu của người khác, thường trong bối cảnh tài chính hoặc kế toán. Từ này thuộc về ngữ pháp tiếng Anh, không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhẹ hơn. Hành vi này thường mang tính chất phi pháp và vi phạm đạo đức.
Từ "embezzles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "esbesser", có nghĩa là "tiêu hủy" hoặc "lừa đảo". Xuất phát từ gốc Latin "imbessare", liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản mà không được phép. Lịch sử từ này gắn liền với hành vi gian lận trong quản lý tài sản, thường liên quan đến nhân viên hoặc người có trách nhiệm tài chính. Hiện nay, "embezzles" mang nghĩa chỉ hành vi chiếm đoạt tiền bạc hoặc tài sản một cách phi đạo đức.
Từ "embezzles", với nghĩa là chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc mà không phải của mình, thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tội phạm kinh tế hoặc quản lý tài chính. Trong văn phong học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như nghiên cứu về tham nhũng, đạo đức trong kinh doanh và các báo cáo tài chính. Sự sử dụng từ này trong các ngữ cảnh pháp lý cũng là điều phổ biến, nhằm mô tả hành vi sai trái của cá nhân hoặc tổ chức trong quản lý tài sản.