Bản dịch của từ En- trong tiếng Việt
En-

En- (Noun)
Tiền tố trong các từ mượn từ tiếng pháp và đôi khi từ tiếng tây ban nha, tiếng bồ đào nha hoặc tiếng ý, được sử dụng để tạo thành động từ biểu thị trạng thái hoặc quá trình của một cái gì đó, thuộc loại liên quan đến sự lặp lại, đảo ngược, v.v.
A prefix in loanwords from french and sometimes from spanish portuguese or italian used to form verbs that denote a state or process of something of types involving repetition inverting etc.
The en- prefix in 'encourage' shows a positive social process.
Tiền tố en- trong 'khuyến khích' thể hiện một quá trình xã hội tích cực.
Social media does not en-able genuine connections among users.
Mạng xã hội không en-bật các kết nối chân thật giữa người dùng.
Does the en- prefix in 'empower' enhance social equality?
Tiền tố en- trong 'trao quyền' có tăng cường sự bình đẳng xã hội không?
Tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latin và được sử dụng để hình thành động từ bằng cách thêm nó vào danh từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh, "en-" có nghĩa là "biến thành" hoặc "đưa vào tình trạng". Ví dụ, trong từ "enable" (khả năng) hay "enrich" (làm giàu). Cả hai biến thể tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng tiền tố này giống nhau, không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể.
Tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" và tiếng Pháp cổ "en", mang ý nghĩa "trong" hoặc "vào". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "en-" được sử dụng để hình thành động từ, thể hiện việc cung cấp hoặc tạo ra một trạng thái mới cho đối tượng, ví dụ như "enable" (cho phép) và "enrich" (làm phong phú). Qua thời gian, "en-" đã trở thành một phương thức phổ biến để mở rộng nghĩa của từ, thể hiện sự chuyển đổi hoặc hoàn thiện.
Tiền tố "en-" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được tìm thấy trong các từ như "encourage" và "enlarge". Trong ngữ cảnh khác, "en-" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một đối tượng hoặc trạng thái nào đó trở thành một cái gì đó khác, như trong "enable" hay "enrich". Người học cần nắm rõ cách dùng tiền tố này để nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt trong cả văn viết và văn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
