Bản dịch của từ Escalope trong tiếng Việt
Escalope

Escalope (Noun)
She ordered a delicious escalope for her dinner at the social event.
Cô ấy đặt một miếng thịt bò xốt ngon cho bữa tối của mình tại sự kiện xã hội.
He did not enjoy the escalope because it was overcooked and dry.
Anh ấy không thích miếng thịt bò xốt vì nó bị nướng quá chín và khô.
Did they serve escalope at the social gathering last night?
Họ có phục vụ miếng thịt bò xốt tại buổi tụ tập xã hội tối qua không?
Từ "escalope" chỉ một miếng thịt mỏng, thường được chế biến bằng cách chiên, chiên xù hoặc nướng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể được viết là "escalope" trong British English và "cutlet" trong American English khi chỉ về thịt cắt mỏng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh ẩm thực; "cutlet" có thể chỉ chung một loại thịt xông khói hoặc đã nấu chín, trong khi "escalope" thường ám chỉ đến món ăn được chế biến kỹ lưỡng hơn.
Từ "escalope" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "scalupare", có nghĩa là "cắt ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những miếng thịt nhẹ nhàng được cắt mỏng và thường được chiên hoặc nướng. Ngày nay, "escalope" chỉ các món ăn được chế biến từ thịt cắt mỏng, biểu thị cho sự tinh tế và cách chế biến thực phẩm hiện đại. Sự kết hợp này thể hiện sự tiến hóa từ khái niệm nguyên thủy đến hình thức thưởng thức ẩm thực hiện đại.
Từ "escalope" được sử dụng với mức độ tương đối thấp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất đặc thù của nó liên quan đến ẩm thực. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh viết luận về chủ đề đồ ăn hoặc văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, "escalope" thường được gặp trong menu nhà hàng hoặc công thức nấu ăn, nơi món ăn này được trình bày rõ ràng và thể hiện sự phong phú của ẩm thực.