Bản dịch của từ Ethnic diversity trong tiếng Việt
Ethnic diversity
Ethnic diversity (Idiom)
Nhiều nhóm dân tộc cùng tồn tại trong một xã hội.
A variety of ethnic groups coexisting in a society.
Ethnic diversity enriches cultural exchange in society.
Đa dạng dân tộc làm phong phú giao lưu văn hóa trong xã hội.
Ignoring ethnic diversity leads to social tension and division.
Bỏ qua sự đa dạng dân tộc dẫn đến căng thẳng và chia rẽ xã hội.
How can we promote ethnic diversity in IELTS writing topics?
Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy sự đa dạng dân tộc trong các chủ đề viết IELTS?
Sự đại diện của các sắc tộc và nền văn hóa khác nhau.
The representation of different ethnicities and cultural backgrounds.
Ethnic diversity is a key aspect of multicultural societies.
Đa dạng dân tộc là một khía cạnh quan trọng của xã hội đa văn hóa.
Some people may not appreciate the value of ethnic diversity.
Một số người có thể không đánh giá cao giá trị của sự đa dạng dân tộc.
Is ethnic diversity celebrated in your country's cultural events?
Liệu sự đa dạng dân tộc có được ăn mừng trong các sự kiện văn hóa của đất nước bạn không?
Đa văn hóa trong một cộng đồng hoặc tổ chức.
Ethnic diversity is celebrated in our society.
Đa dạng dân tộc được ăn mừng trong xã hội chúng ta.
There is no lack of ethnic diversity in our neighborhood.
Không thiếu sự đa dạng dân tộc trong khu phố của chúng ta.
Is ethnic diversity important for social harmony?
Đa dạng dân tộc có quan trọng cho sự hài hòa xã hội không?
Đa dạng dân tộc là khái niệm chỉ sự hiện diện của nhiều nhóm dân tộc khác nhau trong một xã hội hoặc khu vực địa lý cụ thể. Thuật ngữ này nhấn mạnh vào sự phong phú về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục tập quán giữa các cộng đồng dân tộc. Đa dạng dân tộc thường được xem là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo, phát triển kinh tế và hòa bình xã hội. Các khía cạnh của đa dạng dân tộc có thể được nghiên cứu thông qua các lĩnh vực như nhân khẩu học, xã hội học và văn hóa học.
Thuật ngữ "ethnic diversity" bắt nguồn từ hai thành phần: "ethnic", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ethnos", nghĩa là "dân tộc" hoặc "nhóm người", và "diversity", xuất phát từ tiếng Latinh "diversitas", nghĩa là "sự khác biệt". Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển trong nhận thức về tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa, xã hội trong các cộng đồng hiện đại. Ngày nay, "ethnic diversity" thường ám chỉ sự phong phú của các nhóm dân tộc khác nhau trong một xã hội, nhấn mạnh vai trò của sự đa dạng trong việc phát triển bền vững và hòa bình.
“Ethnic diversity” là một thuật ngữ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến nhân khẩu học, xã hội học và chính trị. Thuật ngữ này cũng xuất hiện phổ biến trong các nghiên cứu về đa dạng văn hóa, các cuộc thảo luận về sự hòa nhập xã hội và những tác động của di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp