Bản dịch của từ Ethoxylated trong tiếng Việt

Ethoxylated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethoxylated (Adjective)

ɨθˈɑkstaɪltəd
ɨθˈɑkstaɪltəd
01

Chứa một hoặc nhiều nhóm ethoxyl.

Containing one or more ethoxyl groups.

Ví dụ

Ethoxylated compounds are often used in social cleaning products for safety.

Các hợp chất ethoxylated thường được sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa an toàn.

Ethoxylated substances do not harm the environment in community projects.

Các chất ethoxylated không gây hại cho môi trường trong các dự án cộng đồng.

Are ethoxylated ingredients effective in promoting social health initiatives?

Các thành phần ethoxylated có hiệu quả trong việc thúc đẩy các sáng kiến sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethoxylated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethoxylated

Không có idiom phù hợp