Bản dịch của từ Ethoxylated trong tiếng Việt
Ethoxylated

Ethoxylated (Adjective)
Chứa một hoặc nhiều nhóm ethoxyl.
Containing one or more ethoxyl groups.
Ethoxylated compounds are often used in social cleaning products for safety.
Các hợp chất ethoxylated thường được sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa an toàn.
Ethoxylated substances do not harm the environment in community projects.
Các chất ethoxylated không gây hại cho môi trường trong các dự án cộng đồng.
Are ethoxylated ingredients effective in promoting social health initiatives?
Các thành phần ethoxylated có hiệu quả trong việc thúc đẩy các sáng kiến sức khỏe xã hội không?
Từ "ethoxylated" được sử dụng để chỉ một hợp chất hóa học đã trải qua quá trình etoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide được thêm vào vào một phân tử nhằm cải thiện tính chất bề mặt và khả năng hòa tan trong nước. Trong tiếng Anh, "ethoxylated" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất chất tẩy rửa và chất hoạt động bề mặt.
Từ "ethoxylated" xuất phát từ gốc Latin "ethoxy-", liên quan đến nhóm ethylene glycol và oxy, kết hợp với hậu tố "-ate" biểu thị sự hình thành. Từ này được hình thành trong bối cảnh hóa học vào giữa thế kỷ 20, để chỉ quá trình tổng hợp ester ethylene glycol thông qua sự phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác. Ngày nay, "ethoxylated" thường được sử dụng để mô tả các hợp chất có chứa nhóm ethoxy, thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp và mỹ phẩm nhằm cải thiện tính chất hòa tan và khả năng hoạt động.
Từ "ethoxylated" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh viết về khoa học, kỹ thuật, hay công nghiệp hóa chất. Có thể nói, nó thường được sử dụng để mô tả các hợp chất hóa học đã trải qua quá trình ethoxylation, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa mỹ phẩm hoặc sản xuất chất tẩy rửa. Ngữ nghĩa của từ này liên quan đến các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu hóa học chuyên sâu.