Bản dịch của từ Ettle trong tiếng Việt

Ettle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ettle (Verb)

ˈɛtəl
ˈɛtəl
01

Có ý định hoặc lập kế hoạch cho (điều gì đó) xảy ra hoặc xảy ra.

Intend or plan for something to occur or be the case.

Ví dụ

Many people settle in cities for better job opportunities.

Nhiều người định cư ở thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.

Not everyone settles in urban areas; some prefer rural life.

Không phải ai cũng định cư ở khu vực đô thị; một số thích cuộc sống nông thôn.

Do you think families settle in cities for education?

Bạn có nghĩ rằng các gia đình định cư ở thành phố vì giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ettle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ettle

Không có idiom phù hợp