Bản dịch của từ Euronote facility trong tiếng Việt
Euronote facility
Noun [U/C]

Euronote facility (Noun)
jˈuɹənˌoʊt fəsˈɪlɨti
jˈuɹənˌoʊt fəsˈɪlɨti
01
Một tổ chức tài chính phát hành trái phiếu tính bằng euro.
A financial institution that issues euro-denominated notes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận để vay mượn trên thị trường tiền tệ bằng euro.
An arrangement for borrowing in the money market in euros.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Euronote facility
Không có idiom phù hợp