Bản dịch của từ Exceptional circumstances trong tiếng Việt
Exceptional circumstances
Exceptional circumstances (Noun)
Tình huống không bình thường hoặc phi thường, cần được xem xét hoặc xử lý đặc biệt.
Situations that are unusual or extraordinary, warranting special consideration or treatment.
Các sự kiện hoặc tình huống xảy ra ngoài các tham số thông thường, thường kích hoạt các phản ứng pháp lý hoặc quy trình khác.
Events or situations that occur outside usual parameters, often triggering different legal or procedural responses.
"Circumstances ngoại lệ" là cụm từ chỉ các tình huống đặc biệt không theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn bình thường. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh tế hoặc quản lý, để chỉ những trường hợp cho phép sự miễn trừ hoặc điều chỉnh từ các quy định hiện hành. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này đều có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, có thể gặp đôi chút khác biệt trong ngữ cảnh áp dụng và tính phổ biến.