Bản dịch của từ Exceptional circumstances trong tiếng Việt

Exceptional circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exceptional circumstances (Noun)

ɨksˈɛpʃənəl sɝˈkəmstˌænsəz
ɨksˈɛpʃənəl sɝˈkəmstˌænsəz
01

Tình huống không bình thường hoặc phi thường, cần được xem xét hoặc xử lý đặc biệt.

Situations that are unusual or extraordinary, warranting special consideration or treatment.

Ví dụ

The charity helps families in exceptional circumstances during the holidays.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ các gia đình trong hoàn cảnh đặc biệt vào ngày lễ.

Many people do not face exceptional circumstances in their daily lives.

Nhiều người không phải đối mặt với hoàn cảnh đặc biệt trong cuộc sống hàng ngày.

What are the exceptional circumstances affecting local families this year?

Những hoàn cảnh đặc biệt nào đang ảnh hưởng đến các gia đình địa phương năm nay?

02

Các điều kiện khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn, thường dẫn đến những giải pháp hoặc quyết định độc đáo.

Conditions that deviate significantly from the norm, often leading to unique solutions or decisions.

Ví dụ

Many students faced exceptional circumstances during the pandemic last year.

Nhiều học sinh đã gặp phải hoàn cảnh đặc biệt trong đại dịch năm ngoái.

Not all families experience exceptional circumstances in their daily lives.

Không phải tất cả các gia đình đều trải qua hoàn cảnh đặc biệt trong cuộc sống hàng ngày.

What exceptional circumstances did you face during your social projects?

Bạn đã gặp phải hoàn cảnh đặc biệt nào trong các dự án xã hội của mình?

03

Các sự kiện hoặc tình huống xảy ra ngoài các tham số thông thường, thường kích hoạt các phản ứng pháp lý hoặc quy trình khác.

Events or situations that occur outside usual parameters, often triggering different legal or procedural responses.

Ví dụ

The pandemic created exceptional circumstances for social gatherings in 2020.

Đại dịch đã tạo ra những tình huống đặc biệt cho các buổi tụ họp xã hội năm 2020.

Exceptional circumstances do not excuse poor behavior during social events.

Những tình huống đặc biệt không biện minh cho hành vi xấu trong các sự kiện xã hội.

What exceptional circumstances affected community events last year?

Những tình huống đặc biệt nào đã ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exceptional circumstances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exceptional circumstances

Không có idiom phù hợp