Bản dịch của từ Exceptional circumstances trong tiếng Việt

Exceptional circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exceptional circumstances (Noun)

ɨksˈɛpʃənəl sɝˈkəmstˌænsəz
ɨksˈɛpʃənəl sɝˈkəmstˌænsəz
01

Tình huống không bình thường hoặc phi thường, cần được xem xét hoặc xử lý đặc biệt.

Situations that are unusual or extraordinary, warranting special consideration or treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các điều kiện khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn, thường dẫn đến những giải pháp hoặc quyết định độc đáo.

Conditions that deviate significantly from the norm, often leading to unique solutions or decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các sự kiện hoặc tình huống xảy ra ngoài các tham số thông thường, thường kích hoạt các phản ứng pháp lý hoặc quy trình khác.

Events or situations that occur outside usual parameters, often triggering different legal or procedural responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exceptional circumstances cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exceptional circumstances

Không có idiom phù hợp