Bản dịch của từ Excited speculation trong tiếng Việt

Excited speculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excited speculation (Noun)

ɨksˈaɪtəd spˌɛkjəlˈeɪʃən
ɨksˈaɪtəd spˌɛkjəlˈeɪʃən
01

Một lý thuyết hoặc giả thuyết dựa trên thông tin chưa đầy đủ.

A theory or conjecture based on incomplete information.

Ví dụ

Many people have excited speculation about the upcoming social media trends.

Nhiều người có suy đoán hào hứng về các xu hướng mạng xã hội sắp tới.

The excited speculation was not based on any reliable sources or facts.

Sự suy đoán hào hứng không dựa trên bất kỳ nguồn tin cậy nào.

Is there excited speculation regarding the new social platform launch?

Có phải có suy đoán hào hứng về việc ra mắt nền tảng xã hội mới không?

02

Hành động hình thành một ý kiến hoặc lý thuyết mà không có bằng chứng đầy đủ.

The act of forming an opinion or theory without full evidence.

Ví dụ

Many people expressed excited speculation about the upcoming election results.

Nhiều người đã bày tỏ sự suy đoán hào hứng về kết quả bầu cử sắp tới.

The excited speculation around the new social media platform was unfounded.

Sự suy đoán hào hứng xung quanh nền tảng mạng xã hội mới là không có cơ sở.

Is there excited speculation about the new social policies in the community?

Có phải có sự suy đoán hào hứng về các chính sách xã hội mới trong cộng đồng không?

03

Tham gia vào các giao dịch tài chính mạo hiểm với hy vọng có lợi nhuận.

Engagement in risky financial transactions in the hope of profit.

Ví dụ

Many investors are engaged in excited speculation about the stock market.

Nhiều nhà đầu tư tham gia vào việc đầu cơ mạo hiểm về thị trường chứng khoán.

Excited speculation does not guarantee profit in social investment projects.

Việc đầu cơ mạo hiểm không đảm bảo lợi nhuận trong các dự án đầu tư xã hội.

Is excited speculation common among young social entrepreneurs today?

Việc đầu cơ mạo hiểm có phổ biến trong giới doanh nhân trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excited speculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excited speculation

Không có idiom phù hợp