Bản dịch của từ Exhort trong tiếng Việt

Exhort

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhort (Verb)

ɪgzˈɔɹt
ɪgzˈɑɹt
01

Khuyến khích hoặc thúc giục mạnh mẽ (ai đó) làm điều gì đó.

Strongly encourage or urge (someone) to do something.

Ví dụ

The teacher exhort students to participate in community service activities.

Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.

The mayor exhort citizens to donate to the local food bank.

Thị trưởng khuyến khích người dân quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

Parents exhort their children to be kind and respectful towards others.

Phụ huynh khuyến khích con cái mình tử tế và tôn trọng người khác.

Dạng động từ của Exhort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhort

Không có idiom phù hợp