Bản dịch của từ Exhort trong tiếng Việt
Exhort

Exhort (Verb)
The teacher exhort students to participate in community service activities.
Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.
The mayor exhort citizens to donate to the local food bank.
Thị trưởng khuyến khích người dân quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Parents exhort their children to be kind and respectful towards others.
Phụ huynh khuyến khích con cái mình tử tế và tôn trọng người khác.
Dạng động từ của Exhort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhorting |
Họ từ
"Exhort" là một động từ có nghĩa là khuyến khích hoặc thuyết phục một cách mãnh liệt, thường nhằm mục đích khuyến khích hành động tích cực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn bản chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "exhort" thường được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm "exhort" với âm nhấn nhẹ hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "exhort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhortari", bao gồm tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "hortari" có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "khích lệ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động khuyến khích một cách mạnh mẽ hoặc kêu gọi hành động. Trong ngữ cảnh hiện nay, "exhort" vẫn giữ nguyên ý nghĩa khuyến khích mạnh mẽ một cá nhân hoặc nhóm, thể hiện tinh thần thúc đẩy và động viên trong giao tiếp.
Từ "exhort" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn phong nghiêm túc, thường liên quan đến việc khuyến nghị mạnh mẽ hoặc cổ vũ hành động tích cực. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các bài phát biểu, tài liệu giáo dục hoặc khi đưa ra chỉ dẫn, nơi cần thúc giục người khác thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp