Bản dịch của từ Experience difficulties trong tiếng Việt

Experience difficulties

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experience difficulties (Noun)

ɨkspˈɪɹiəns dˈɪfəkəltiz
ɨkspˈɪɹiəns dˈɪfəkəltiz
01

Kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ sự tham gia thực tế vào một hoạt động.

The knowledge or skill obtained from practical involvement in an activity.

Ví dụ

Many students experience difficulties in social interactions during group projects.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội khi làm việc nhóm.

She does not experience difficulties when speaking with new friends.

Cô ấy không gặp khó khăn khi nói chuyện với bạn mới.

Do children experience difficulties in making friends at school?

Trẻ em có gặp khó khăn trong việc kết bạn ở trường không?

02

Một sự kiện hoặc sự cố để lại ấn tượng lâu dài cho một ai đó.

An event or occurrence that leaves a lasting impression on someone.

Ví dụ

Many people experience difficulties when trying to find a job.

Nhiều người gặp khó khăn khi cố gắng tìm việc.

She did not experience difficulties during her volunteer work in Vietnam.

Cô ấy không gặp khó khăn nào trong công việc tình nguyện ở Việt Nam.

Did you experience difficulties while adapting to the new community?

Bạn có gặp khó khăn nào khi thích nghi với cộng đồng mới không?

Experience difficulties (Verb)

ɨkspˈɪɹiəns dˈɪfəkəltiz
ɨkspˈɪɹiəns dˈɪfəkəltiz
01

Gặp phải hoặc trải qua điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.

To encounter or undergo something difficult or unpleasant.

Ví dụ

Many students experience difficulties in making friends at university.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc kết bạn ở đại học.

She does not experience difficulties when speaking in public.

Cô ấy không gặp khó khăn khi nói trước công chúng.

Do teenagers experience difficulties in social situations today?

Liệu thanh thiếu niên có gặp khó khăn trong các tình huống xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experience difficulties cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experience difficulties

Không có idiom phù hợp