Bản dịch của từ Explosive trong tiếng Việt
Explosive

Explosive (Noun)
The police found an explosive in the abandoned warehouse last week.
Cảnh sát đã tìm thấy một chất nổ trong kho bỏ hoang tuần trước.
Many people do not know how explosive devices work.
Nhiều người không biết cách hoạt động của các thiết bị nổ.
Is it safe to store explosive materials in urban areas?
Có an toàn khi lưu trữ vật liệu nổ ở khu vực đô thị không?
Explosive (Adjective)
The explosive argument between John and Sarah shocked everyone at the party.
Cuộc tranh cãi căng thẳng giữa John và Sarah khiến mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.
The community does not want explosive materials near their homes.
Cộng đồng không muốn có vật liệu nổ gần nhà của họ.
Is the explosive situation in the city under control now?
Tình hình căng thẳng ở thành phố hiện tại có được kiểm soát không?
The explosive argument between Sarah and John shocked everyone at the party.
Cuộc tranh cãi dữ dội giữa Sarah và John khiến mọi người tại bữa tiệc sốc.
The meeting was not explosive, but it was very intense.
Cuộc họp không có sự bùng nổ, nhưng rất căng thẳng.
Was the explosive reaction from the community expected after the announcement?
Phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng có được mong đợi sau thông báo không?
The explosive debate on climate change divided the community into two factions.
Cuộc tranh luận gây căng thẳng về biến đổi khí hậu chia cộng đồng thành hai phe.
The new policy did not create explosive reactions among the citizens.
Chính sách mới không gây ra phản ứng mạnh mẽ nào trong công dân.
Is the explosive issue of immigration affecting social harmony today?
Vấn đề gây căng thẳng về nhập cư có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

