Bản dịch của từ Explosive trong tiếng Việt

Explosive

Adjective Noun [U/C]

Explosive (Adjective)

ɪksplˈoʊsɪv
ɪksplˈoʊsɪv
01

Có thể hoặc có khả năng vỡ vụn hoặc vỡ tung một cách dữ dội.

Able or likely to shatter violently or burst apart.

Ví dụ

The explosive argument between John and Sarah shocked everyone.

Cuộc tranh cãi bùng nổ giữa John và Sarah đã gây sốc cho tất cả mọi người.

The explosive growth of social media platforms revolutionized communication.

Sự phát triển bùng nổ của các nền tảng truyền thông xã hội đã tạo nên một cuộc cách mạng trong giao tiếp.

The explosive reaction to the controversial policy divided the community.

Phản ứng bùng nổ trước chính sách gây tranh cãi đã chia rẽ cộng đồng.

02

Có khả năng gây ra sự tức giận hoặc tranh cãi bộc phát.

Likely to cause an outburst of anger or controversy.

Ví dụ

The explosive debate on social media divided the community.

Cuộc tranh luận bùng nổ trên mạng xã hội đã chia rẽ cộng đồng.

Her explosive reaction to the news shocked everyone at the party.

Phản ứng bùng nổ của cô trước tin tức này đã khiến mọi người trong bữa tiệc bị sốc.

The explosive situation at the protest escalated quickly into chaos.

Tình hình bùng nổ tại cuộc biểu tình nhanh chóng leo thang thành hỗn loạn.

03

(của sự gia tăng) đột ngột và kịch tính.

(of an increase) sudden and dramatic.

Ví dụ

The explosive growth of social media users changed communication dynamics.

Sự tăng trưởng bùng nổ của người dùng mạng xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp.

The explosive rise in online shopping has impacted traditional retail stores.

Sự gia tăng bùng nổ của hoạt động mua sắm trực tuyến đã tác động đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống.

The explosive popularity of TikTok among teenagers revolutionized social media.

Sự phổ biến bùng nổ của TikTok trong giới thanh thiếu niên đã cách mạng hóa mạng xã hội.

Dạng tính từ của Explosive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Explosive

Nổ

More explosive

Bùng nổ hơn

Most explosive

Dễ nổ nhất

Kết hợp từ của Explosive (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially explosive

Tiềm ẩn nguy cơ nổ

The social media post was potentially explosive, causing a controversy.

Bài đăng trên mạng xã hội có thể gây nổ, gây ra một vấn đề tranh cãi.

Highly explosive

Rất nguy hiểm

The situation became highly explosive due to social inequality.

Tình hình trở nên rất nổ do bất bình đẳng xã hội.

Fairly explosive

Tương đối mạnh mẽ

His speech was fairly explosive during the debate.

Bài phát biểu của anh ấy khá là nổ lực trong cuộc tranh luận.

Politically explosive

Chính trị nổ ra

The social media post was politically explosive, sparking controversy.

Bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra một vấn đề nóng chính trị.

Extremely explosive

Vô cùng mãnh liệt

The social media post was extremely explosive, attracting millions of views.

Bài đăng trên mạng xã hội rất nổ, thu hút triệu lượt xem.

Explosive (Noun)

ɪksplˈoʊsɪv
ɪksplˈoʊsɪv
01

Một chất có thể được tạo ra để phát nổ, đặc biệt là bất kỳ chất nào được sử dụng trong bom hoặc đạn pháo.

A substance which can be made to explode, especially any of those used in bombs or shells.

Ví dụ

Police found explosives in the suspect's car.

Cảnh sát tìm thấy chất nổ trong xe của nghi phạm.

The terrorist group planned to use explosives in the attack.

Nhóm khủng bố đã lên kế hoạch sử dụng chất nổ trong vụ tấn công.

The explosion was caused by a homemade explosive device.

Vụ nổ là do thiết bị nổ tự chế.

Dạng danh từ của Explosive (Noun)

SingularPlural

Explosive

Explosives

Kết hợp từ của Explosive (Noun)

CollocationVí dụ

Conventional explosive

Chất nổ thông thường

Conventional explosives are commonly used in construction for demolition purposes.

Chất nổ thông thường thường được sử dụng trong xây dựng cho mục đích phá dỡ.

High explosive

Chất nổ mạnh

High explosives are dangerous in social settings.

Vật liệu nổ mạnh nguy hiểm trong môi trường xã hội.

Improvised explosive

Vũ khí nổ tự chế

The improvised explosive device caused panic in the social gathering.

Vật nổ tự chế gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội.

Chemical explosive

Chất nổ hóa học

Chemical explosives are dangerous in social settings.

Chất nổ hóa học nguy hiểm trong cài đặt xã hội.

Home-made explosive

Chất nổ tự chế

She was arrested for possessing home-made explosives.

Cô ấy đã bị bắt vì sở hữu chất nổ tự chế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explosive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] The population is the first urgent matter urging results from space studies which currently are in need of more money to afford facilities and modern machinery [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Explosive

Không có idiom phù hợp