ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Explosive
Một chất hoặc thiết bị có thể gây ra vụ nổ
A substance or device that can cause an explosion
Có khả năng hoặc có khả năng phát nổ gây ra vụ nổ
Able or likely to explode causing an explosion
Có khả năng gây ra những cảm xúc mạnh mẽ hoặc tranh cãi thường theo nghĩa tiêu cực
Likely to cause strong feelings or arguments often in a negative sense
Rất đột ngột và to, mạnh hoặc bạo lực
Very sudden and loud forceful or violent
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/explosive/