Bản dịch của từ Explosive trong tiếng Việt
Explosive
Explosive (Adjective)
The explosive argument between John and Sarah shocked everyone.
Cuộc tranh cãi bùng nổ giữa John và Sarah đã gây sốc cho tất cả mọi người.
The explosive growth of social media platforms revolutionized communication.
Sự phát triển bùng nổ của các nền tảng truyền thông xã hội đã tạo nên một cuộc cách mạng trong giao tiếp.
The explosive reaction to the controversial policy divided the community.
Phản ứng bùng nổ trước chính sách gây tranh cãi đã chia rẽ cộng đồng.
Có khả năng gây ra sự tức giận hoặc tranh cãi bộc phát.
Likely to cause an outburst of anger or controversy.
The explosive debate on social media divided the community.
Cuộc tranh luận bùng nổ trên mạng xã hội đã chia rẽ cộng đồng.
Her explosive reaction to the news shocked everyone at the party.
Phản ứng bùng nổ của cô trước tin tức này đã khiến mọi người trong bữa tiệc bị sốc.
The explosive situation at the protest escalated quickly into chaos.
Tình hình bùng nổ tại cuộc biểu tình nhanh chóng leo thang thành hỗn loạn.
The explosive growth of social media users changed communication dynamics.
Sự tăng trưởng bùng nổ của người dùng mạng xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp.
The explosive rise in online shopping has impacted traditional retail stores.
Sự gia tăng bùng nổ của hoạt động mua sắm trực tuyến đã tác động đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
The explosive popularity of TikTok among teenagers revolutionized social media.
Sự phổ biến bùng nổ của TikTok trong giới thanh thiếu niên đã cách mạng hóa mạng xã hội.
Dạng tính từ của Explosive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Explosive Nổ | More explosive Bùng nổ hơn | Most explosive Dễ nổ nhất |
Kết hợp từ của Explosive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially explosive Tiềm ẩn nguy cơ nổ | The social media post was potentially explosive, causing a controversy. Bài đăng trên mạng xã hội có thể gây nổ, gây ra một vấn đề tranh cãi. |
Highly explosive Rất nguy hiểm | The situation became highly explosive due to social inequality. Tình hình trở nên rất nổ do bất bình đẳng xã hội. |
Fairly explosive Tương đối mạnh mẽ | His speech was fairly explosive during the debate. Bài phát biểu của anh ấy khá là nổ lực trong cuộc tranh luận. |
Politically explosive Chính trị nổ ra | The social media post was politically explosive, sparking controversy. Bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra một vấn đề nóng chính trị. |
Extremely explosive Vô cùng mãnh liệt | The social media post was extremely explosive, attracting millions of views. Bài đăng trên mạng xã hội rất nổ, thu hút triệu lượt xem. |
Explosive (Noun)
Một chất có thể được tạo ra để phát nổ, đặc biệt là bất kỳ chất nào được sử dụng trong bom hoặc đạn pháo.
A substance which can be made to explode, especially any of those used in bombs or shells.
Police found explosives in the suspect's car.
Cảnh sát tìm thấy chất nổ trong xe của nghi phạm.
The terrorist group planned to use explosives in the attack.
Nhóm khủng bố đã lên kế hoạch sử dụng chất nổ trong vụ tấn công.
The explosion was caused by a homemade explosive device.
Vụ nổ là do thiết bị nổ tự chế.
Dạng danh từ của Explosive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Explosive | Explosives |
Kết hợp từ của Explosive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conventional explosive Chất nổ thông thường | Conventional explosives are commonly used in construction for demolition purposes. Chất nổ thông thường thường được sử dụng trong xây dựng cho mục đích phá dỡ. |
High explosive Chất nổ mạnh | High explosives are dangerous in social settings. Vật liệu nổ mạnh nguy hiểm trong môi trường xã hội. |
Improvised explosive Vũ khí nổ tự chế | The improvised explosive device caused panic in the social gathering. Vật nổ tự chế gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội. |
Chemical explosive Chất nổ hóa học | Chemical explosives are dangerous in social settings. Chất nổ hóa học nguy hiểm trong cài đặt xã hội. |
Home-made explosive Chất nổ tự chế | She was arrested for possessing home-made explosives. Cô ấy đã bị bắt vì sở hữu chất nổ tự chế. |
Họ từ
Từ "explosive" được sử dụng chủ yếu để chỉ các chất dễ nổ hoặc có khả năng tạo ra sự bùng phát mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này có hai cách phiên âm phổ biến: /ɪkˈsploʊsɪv/ trong tiếng Anh Mỹ và /ɪkˈspləʊsɪv/ trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt chủ yếu ở âm vị nguyên âm. Về mặt ngữ nghĩa, “explosive” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả sự gia tăng đột ngột về cảm xúc hoặc tình huống, thường mang tính chất tiêu cực.
Từ "explosive" bắt nguồn từ động từ Latin "explodere", có nghĩa là "phát ra âm thanh lớn" hoặc "khiến nổ". Chữ "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "plaudere" nghĩa là "vỗ tay". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc phát ra âm thanh, sau này mở rộng để chỉ những chất có khả năng gây nổ. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ các vật thể hay hóa chất có khả năng phát nổ, gắn liền với sự nguy hiểm và sức mạnh.
Từ "explosive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên, khoa học, hoặc an ninh. Trong các ngữ cảnh khác, "explosive" thường được sử dụng khi mô tả sự bùng nổ, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về vũ khí hoặc tình trạng căng thẳng xã hội. Từ này cũng có thể chỉ sự phát triển mạnh mẽ nhanh chóng trong một lĩnh vực nào đó như "explosive growth".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp