Bản dịch của từ Explosive trong tiếng Việt

Explosive

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explosive(Noun)

ɛksplˈəʊsɪv
ɪkˈsploʊ.sɪv
01

Một chất hoặc thiết bị có thể gây ra vụ nổ

A substance or device that can cause an explosion

Ví dụ

Explosive(Adjective)

ɛksplˈəʊsɪv
ɪkˈsploʊ.sɪv
01

Có khả năng hoặc có khả năng phát nổ gây ra vụ nổ

Able or likely to explode causing an explosion

Ví dụ
02

Có khả năng gây ra những cảm xúc mạnh mẽ hoặc tranh cãi thường theo nghĩa tiêu cực

Likely to cause strong feelings or arguments often in a negative sense

Ví dụ
03

Rất đột ngột và to, mạnh hoặc bạo lực

Very sudden and loud forceful or violent

Ví dụ

Họ từ