Bản dịch của từ Fall front trong tiếng Việt
Fall front

Fall front (Noun)
The fall front caused heavy rain in New York last weekend.
Đường lạnh đã gây mưa lớn ở New York cuối tuần trước.
The fall front did not affect the community's outdoor festival.
Đường lạnh không ảnh hưởng đến lễ hội ngoài trời của cộng đồng.
What effects did the fall front have on local businesses?
Đường lạnh đã ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp địa phương?
She wore a beautiful fall front dress at the charity gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy fall front đẹp tại buổi gala từ thiện.
He did not like the fall front coats available at the store.
Anh ấy không thích những chiếc áo khoác fall front có sẵn tại cửa hàng.
Did you see her fall front outfit at the social event?
Bạn có thấy bộ trang phục fall front của cô ấy tại sự kiện xã hội không?
The fall front on this cabinet allows easy access to its contents.
Cái cửa trước của tủ này cho phép dễ dàng truy cập vào bên trong.
The fall front does not open properly on my old desk.
Cửa trước không mở đúng cách trên cái bàn cũ của tôi.
Does this cabinet have a fall front design for better access?
Tủ này có thiết kế cửa trước để dễ dàng truy cập không?