Bản dịch của từ Fall front trong tiếng Việt

Fall front

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall front (Noun)

fɑl fɹnt
fɑl fɹnt
01

Một loại mặt trận trong khí tượng học liên quan đến sự giảm nhanh của một khối không khí lạnh, thường dẫn đến những thay đổi thời tiết mạnh mẽ.

A type of front in meteorology associated with the rapid descent of a cold air mass, often leading to dramatic weather changes.

Ví dụ

The fall front caused heavy rain in New York last weekend.

Đường lạnh đã gây mưa lớn ở New York cuối tuần trước.

The fall front did not affect the community's outdoor festival.

Đường lạnh không ảnh hưởng đến lễ hội ngoài trời của cộng đồng.

What effects did the fall front have on local businesses?

Đường lạnh đã ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp địa phương?

02

Một kiểu trang phục, thường là một chiếc đầm hoặc áo khoác, có một lối vào ở phía trước có thể gài lại hoặc để mở.

A form of clothing, often a dress or coat, that features an opening at the front which may be fastened or left open.

Ví dụ

She wore a beautiful fall front dress at the charity gala.

Cô ấy mặc một chiếc váy fall front đẹp tại buổi gala từ thiện.

He did not like the fall front coats available at the store.

Anh ấy không thích những chiếc áo khoác fall front có sẵn tại cửa hàng.

Did you see her fall front outfit at the social event?

Bạn có thấy bộ trang phục fall front của cô ấy tại sự kiện xã hội không?

03

Tính năng thiết kế cụ thể trên đồ nội thất, đặc biệt là tủ, cho phép truy cập vào bên trong từ phía trước.

The specific design feature on furniture, particularly cabinets, that provides access to the interior from the front.

Ví dụ

The fall front on this cabinet allows easy access to its contents.

Cái cửa trước của tủ này cho phép dễ dàng truy cập vào bên trong.

The fall front does not open properly on my old desk.

Cửa trước không mở đúng cách trên cái bàn cũ của tôi.

Does this cabinet have a fall front design for better access?

Tủ này có thiết kế cửa trước để dễ dàng truy cập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall front

Không có idiom phù hợp