Bản dịch của từ Fashion trong tiếng Việt
Fashion
Fashion (Noun)
Thời trang.
Fashion.
Fashion trends change rapidly in the social sphere.
Xu hướng thời trang thay đổi nhanh chóng trong xã hội.
She follows the latest fashion updates on social media platforms.
Cô ấy theo dõi các cập nhật thời trang mới nhất trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Fashion influencers play a significant role in shaping societal preferences.
Các người ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sở thích xã hội.
She follows the latest fashion trends from Paris Fashion Week.
Cô ấy theo đuổi xu hướng thời trang mới nhất từ Tuần lễ Thời trang Paris.
Fashion influencers on social media impact people's clothing choices.
Người ảnh hưởng thời trang trên mạng xã hội ảnh hưởng đến lựa chọn trang phục của mọi người.
The fashion industry plays a significant role in shaping culture.
Ngành công nghiệp thời trang đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình văn hoá.
She follows the latest fashion trends in clothing.
Cô ấy tuân theo xu hướng thời trang mới nhất trong trang phục.
Fashion plays a significant role in shaping cultural identities.
Thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình nhận thức văn hóa.
The fashion industry employs millions of people worldwide.
Ngành công nghiệp thời trang tạo việc làm cho hàng triệu người trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Fashion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fashion | Fashions |
Kết hợp từ của Fashion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entertaining fashion Thời trang giải trí | She presented her ideas in an entertaining fashion at the social event. Cô ấy trình bày ý tưởng của mình một cách giải trí tại sự kiện xã hội. |
Current fashion Thời trang hiện tại | The current fashion trend is minimalistic and sustainable clothing. Xu hướng thời trang hiện tại là quần áo tối giản và bền vững. |
Businesslike fashion Theo kiểu chuyên nghiệp | She handled the situation in a businesslike fashion. Cô ấy xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp. |
Conventional fashion Thời trang truyền thống | She dressed in a conventional fashion for the party. Cô ấy mặc theo kiểu trang phục truyền thống cho bữa tiệc. |
Female fashion Thời trang nữ | She follows the latest female fashion trends with enthusiasm. Cô ấy theo đuổi những xu hướng thời trang nữ tính mới nhất với sự hăng hái. |
Fashion (Verb)
Tạo thành một hình thức cụ thể.
Make into a particular form.
She likes to fashion her outfits for special occasions.
Cô ấy thích tạo dáng trang phục của mình cho các dịp đặc biệt.
He fashioned his hair in a trendy style for the party.
Anh ấy tạo kiểu tóc của mình theo phong cách thời trang cho bữa tiệc.
They fashion their appearance to fit the latest fashion trends.
Họ tạo dáng ngoại hình của mình để phù hợp với xu hướng thời trang mới nhất.
Dạng động từ của Fashion (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fashion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fashioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fashioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fashions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fashioning |
Họ từ
Từ "fashion" trong tiếng Anh chỉ đến phong cách và xu hướng trong trang phục, phụ kiện và cách thể hiện bản thân của con người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fashion" mang nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "fashion" có thể liên quan nhiều đến các tuần lễ thời trang nổi tiếng, trong khi ở Mỹ, nó thường được kết hợp với ngành công nghiệp giải trí. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong bối cảnh thương mại và văn hóa.
Từ "fashion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "façon", xuất phát từ tiếng Latinh "factio", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự tạo thành". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ đến cách thức, kiểu dáng trong ăn mặc và phong cách sống của con người. Hiện nay, "fashion" không chỉ đơn thuần diễn tả trang phục mà còn bao gồm các xu hướng văn hóa, nghệ thuật và xã hội, phản ánh những thay đổi và sáng tạo trong đời sống con người.
Từ "fashion" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa, và kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, quảng cáo và truyền thông, liên quan đến xu hướng, phong cách cá nhân, và sự thay đổi trong gu thẩm mỹ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về trang phục, sự kiện thời trang, và ảnh hưởng văn hóa đến cách ăn mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp