Bản dịch của từ Fashion trong tiếng Việt

Fashion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion (Noun)

ˈfæʃ.ən
ˈfæʃ.ən
01

Thời trang.

Fashion.

Ví dụ

Fashion trends change rapidly in the social sphere.

Xu hướng thời trang thay đổi nhanh chóng trong xã hội.

She follows the latest fashion updates on social media platforms.

Cô ấy theo dõi các cập nhật thời trang mới nhất trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Fashion influencers play a significant role in shaping societal preferences.

Các người ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sở thích xã hội.

02

Một phong cách quần áo, kiểu tóc, cách trang trí hoặc hành vi phổ biến hoặc mới nhất.

A popular or the latest style of clothing, hair, decoration, or behaviour.

Ví dụ

She follows the latest fashion trends from Paris Fashion Week.

Cô ấy theo đuổi xu hướng thời trang mới nhất từ Tuần lễ Thời trang Paris.

Fashion influencers on social media impact people's clothing choices.

Người ảnh hưởng thời trang trên mạng xã hội ảnh hưởng đến lựa chọn trang phục của mọi người.

The fashion industry plays a significant role in shaping culture.

Ngành công nghiệp thời trang đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình văn hoá.

03

Một cách làm việc gì đó.

A manner of doing something.

Ví dụ

She follows the latest fashion trends in clothing.

Cô ấy tuân theo xu hướng thời trang mới nhất trong trang phục.

Fashion plays a significant role in shaping cultural identities.

Thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình nhận thức văn hóa.

The fashion industry employs millions of people worldwide.

Ngành công nghiệp thời trang tạo việc làm cho hàng triệu người trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Fashion (Noun)

SingularPlural

Fashion

Fashions

Kết hợp từ của Fashion (Noun)

CollocationVí dụ

Entertaining fashion

Thời trang giải trí

She presented her ideas in an entertaining fashion at the social event.

Cô ấy trình bày ý tưởng của mình một cách giải trí tại sự kiện xã hội.

Current fashion

Thời trang hiện tại

The current fashion trend is minimalistic and sustainable clothing.

Xu hướng thời trang hiện tại là quần áo tối giản và bền vững.

Businesslike fashion

Theo kiểu chuyên nghiệp

She handled the situation in a businesslike fashion.

Cô ấy xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp.

Conventional fashion

Thời trang truyền thống

She dressed in a conventional fashion for the party.

Cô ấy mặc theo kiểu trang phục truyền thống cho bữa tiệc.

Female fashion

Thời trang nữ

She follows the latest female fashion trends with enthusiasm.

Cô ấy theo đuổi những xu hướng thời trang nữ tính mới nhất với sự hăng hái.

Fashion (Verb)

fˈæʃn̩
fˈæʃn̩
01

Tạo thành một hình thức cụ thể.

Make into a particular form.

Ví dụ

She likes to fashion her outfits for special occasions.

Cô ấy thích tạo dáng trang phục của mình cho các dịp đặc biệt.

He fashioned his hair in a trendy style for the party.

Anh ấy tạo kiểu tóc của mình theo phong cách thời trang cho bữa tiệc.

They fashion their appearance to fit the latest fashion trends.

Họ tạo dáng ngoại hình của mình để phù hợp với xu hướng thời trang mới nhất.

Dạng động từ của Fashion (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fashion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fashioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fashioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fashions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fashioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fashion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that as people get older, they tend to care less about [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While he definitely has the best looking clothes in our class, some choices are questionable [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For the most part, young people my age care more about and looking cool [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Fashion

Không có idiom phù hợp