Bản dịch của từ Fashion trong tiếng Việt
Fashion

Fashion(Noun)
Thời trang.
Fashion.
Dạng danh từ của Fashion (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fashion | Fashions |
Fashion(Verb)
Tạo thành một hình thức cụ thể.
Make into a particular form.
Dạng động từ của Fashion (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fashion |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fashioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fashioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fashions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fashioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fashion" trong tiếng Anh chỉ đến phong cách và xu hướng trong trang phục, phụ kiện và cách thể hiện bản thân của con người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fashion" mang nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "fashion" có thể liên quan nhiều đến các tuần lễ thời trang nổi tiếng, trong khi ở Mỹ, nó thường được kết hợp với ngành công nghiệp giải trí. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong bối cảnh thương mại và văn hóa.
Từ "fashion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "façon", xuất phát từ tiếng Latinh "factio", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự tạo thành". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ đến cách thức, kiểu dáng trong ăn mặc và phong cách sống của con người. Hiện nay, "fashion" không chỉ đơn thuần diễn tả trang phục mà còn bao gồm các xu hướng văn hóa, nghệ thuật và xã hội, phản ánh những thay đổi và sáng tạo trong đời sống con người.
Từ "fashion" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa, và kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, quảng cáo và truyền thông, liên quan đến xu hướng, phong cách cá nhân, và sự thay đổi trong gu thẩm mỹ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về trang phục, sự kiện thời trang, và ảnh hưởng văn hóa đến cách ăn mặc.
Họ từ
Từ "fashion" trong tiếng Anh chỉ đến phong cách và xu hướng trong trang phục, phụ kiện và cách thể hiện bản thân của con người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fashion" mang nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "fashion" có thể liên quan nhiều đến các tuần lễ thời trang nổi tiếng, trong khi ở Mỹ, nó thường được kết hợp với ngành công nghiệp giải trí. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong bối cảnh thương mại và văn hóa.
Từ "fashion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "façon", xuất phát từ tiếng Latinh "factio", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự tạo thành". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ đến cách thức, kiểu dáng trong ăn mặc và phong cách sống của con người. Hiện nay, "fashion" không chỉ đơn thuần diễn tả trang phục mà còn bao gồm các xu hướng văn hóa, nghệ thuật và xã hội, phản ánh những thay đổi và sáng tạo trong đời sống con người.
Từ "fashion" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa, và kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, quảng cáo và truyền thông, liên quan đến xu hướng, phong cách cá nhân, và sự thay đổi trong gu thẩm mỹ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về trang phục, sự kiện thời trang, và ảnh hưởng văn hóa đến cách ăn mặc.

