Bản dịch của từ Fashion trong tiếng Việt

Fashion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion (Noun)

ˈfæʃ.ən
ˈfæʃ.ən
01

Thời trang.

Fashion.

Ví dụ

Fashion trends change rapidly in the social sphere.

Xu hướng thời trang thay đổi nhanh chóng trong xã hội.