Bản dịch của từ Fashion trong tiếng Việt

Fashion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion(Noun)

ˈfæʃ.ən
ˈfæʃ.ən
01

Thời trang.

Fashion.

Ví dụ
02

Một phong cách quần áo, kiểu tóc, cách trang trí hoặc hành vi phổ biến hoặc mới nhất.

A popular or the latest style of clothing, hair, decoration, or behaviour.

Ví dụ
03

Một cách làm việc gì đó.

A manner of doing something.

fashion là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Fashion (Noun)

SingularPlural

Fashion

Fashions

Fashion(Verb)

fˈæʃn̩
fˈæʃn̩
01

Tạo thành một hình thức cụ thể.

Make into a particular form.

Ví dụ

Dạng động từ của Fashion (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fashion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fashioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fashioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fashions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fashioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ