Bản dịch của từ Fast food chain trong tiếng Việt
Fast food chain

Fast food chain (Noun)
Một loại nhà hàng phục vụ thức ăn nhanh và giá thấp.
A type of restaurant that serves food quickly and at low prices.
McDonald's is a popular fast food chain in many countries.
McDonald's là một chuỗi thức ăn nhanh phổ biến ở nhiều quốc gia.
Not everyone enjoys eating at fast food chains regularly.
Không phải ai cũng thích ăn ở các chuỗi thức ăn nhanh thường xuyên.
Is Taco Bell the best fast food chain for late-night snacks?
Taco Bell có phải là chuỗi thức ăn nhanh tốt nhất cho đồ ăn khuya không?
McDonald's is the largest fast food chain in the world.
McDonald's là chuỗi thức ăn nhanh lớn nhất thế giới.
Many people do not prefer fast food chains for healthy diets.
Nhiều người không thích chuỗi thức ăn nhanh cho chế độ ăn lành mạnh.
Is Subway a popular fast food chain among teenagers?
Subway có phải là chuỗi thức ăn nhanh phổ biến trong giới trẻ không?
McDonald's is the largest fast food chain in the world today.
McDonald's là chuỗi thức ăn nhanh lớn nhất thế giới hiện nay.
Many people do not like the fast food chain's unhealthy options.
Nhiều người không thích các lựa chọn không lành mạnh của chuỗi thức ăn nhanh.
Is Taco Bell a popular fast food chain among young adults?
Taco Bell có phải là chuỗi thức ăn nhanh phổ biến trong giới trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
