Bản dịch của từ Female monarch trong tiếng Việt
Female monarch

Female monarch (Noun)
Queen Elizabeth II was a respected female monarch for over 70 years.
Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ quân chủ được kính trọng hơn 70 năm.
There isn't a female monarch in the current British royal family.
Hiện tại không có nữ quân chủ nào trong gia đình hoàng gia Anh.
Is a female monarch more effective than a male ruler?
Một nữ quân chủ có hiệu quả hơn một nam quân chủ không?
Female monarch (Noun Countable)
Queen Elizabeth II was a famous female monarch in British history.
Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ quân chủ nổi tiếng trong lịch sử Anh.
No female monarch ruled France after Queen Marie Antoinette's execution.
Không có nữ quân chủ nào cai trị Pháp sau khi Nữ hoàng Marie Antoinette bị xử án.
Is a female monarch more effective than a male ruler?
Một nữ quân chủ có hiệu quả hơn một vị vua nam không?
Thuật ngữ "nữ vương" chỉ một vị vua nữ, tức là người phụ nữ nắm quyền lực tối cao trong một vương quốc hoặc đế chế. Nữ vương có thể lãnh đạo một cách độc lập hoặc theo sự kế tục từ gia đình. Trong tiếng Anh, "female monarch" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "queen" thường dễ hiểu và phổ dụng hơn để chỉ nữ vương trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "nữ hoàng" (female monarch) bắt nguồn từ tiếng Latin "regina", có nghĩa là "nữ hoàng". "Regina" là dạng femina của từ "rex" (vua). Trong lịch sử, vị trí của nữ hoàng không chỉ gắn liền với quyền lực chính trị mà còn biểu thị cho vai trò của phụ nữ trong xã hội. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng sự công nhận và quyền lực của phụ nữ trong các tư tưởng chính trị hiện đại, dù vẫn phải đối mặt với những khuôn mẫu truyền thống.
Thuật ngữ "nữ hoàng" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề lịch sử và chính trị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "nữ hoàng" được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học, tài liệu lịch sử, và các cuộc đối thoại về nữ quyền hoặc các biểu tượng văn hóa nữ tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp