Bản dịch của từ Female monarch trong tiếng Việt

Female monarch

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Female monarch (Noun)

fˈimˌeɪl mˈɑnˌɑɹk
fˈimˌeɪl mˈɑnˌɑɹk
01

Một người phụ nữ là người cai trị một vương quốc hoặc một đế chế.

A woman who is a ruler of a kingdom or an empire.

Ví dụ

Queen Elizabeth II was a respected female monarch for over 70 years.

Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ quân chủ được kính trọng hơn 70 năm.

There isn't a female monarch in the current British royal family.

Hiện tại không có nữ quân chủ nào trong gia đình hoàng gia Anh.

Is a female monarch more effective than a male ruler?

Một nữ quân chủ có hiệu quả hơn một nam quân chủ không?

Female monarch (Noun Countable)

fˈimˌeɪl mˈɑnˌɑɹk
fˈimˌeɪl mˈɑnˌɑɹk
01

Một người phụ nữ là người cai trị một vương quốc hoặc một đế chế.

A woman who is a ruler of a kingdom or an empire.

Ví dụ

Queen Elizabeth II was a famous female monarch in British history.

Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ quân chủ nổi tiếng trong lịch sử Anh.

No female monarch ruled France after Queen Marie Antoinette's execution.

Không có nữ quân chủ nào cai trị Pháp sau khi Nữ hoàng Marie Antoinette bị xử án.

Is a female monarch more effective than a male ruler?

Một nữ quân chủ có hiệu quả hơn một vị vua nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/female monarch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Female monarch

Không có idiom phù hợp