Bản dịch của từ Fenced in trong tiếng Việt

Fenced in

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fenced in (Idiom)

01

Để giới hạn trong ranh giới cụ thể.

To confine within specific boundaries.

Ví dụ

Many people feel fenced in by strict social norms today.

Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt ngày nay.

Social media does not make people feel fenced in anymore.

Mạng xã hội không khiến mọi người cảm thấy bị giới hạn nữa.

Do you believe social expectations can make us feel fenced in?

Bạn có tin rằng kỳ vọng xã hội có thể khiến chúng ta cảm thấy bị giới hạn không?

02

Để hạn chế các lựa chọn hoặc lựa chọn.

To limit options or choices.

Ví dụ

Many people feel fenced in by strict social norms in society.

Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt.

Not everyone is fenced in by traditional roles in modern families.

Không phải ai cũng bị giới hạn bởi các vai trò truyền thống trong gia đình hiện đại.

Are young adults often fenced in by societal expectations today?

Ngày nay, liệu người trưởng thành trẻ tuổi có thường bị giới hạn bởi kỳ vọng xã hội không?

03

Để hạn chế ai đó hoặc một cái gì đó vào một khu vực nhất định.

To restrict someone or something to a certain area.

Ví dụ

The community fenced in the park to keep children safe.

Cộng đồng đã rào lại công viên để giữ an toàn cho trẻ em.

They did not fence in the playground, which caused safety concerns.

Họ không rào lại sân chơi, điều này gây ra lo ngại về an toàn.

Why did the city fence in the public square?

Tại sao thành phố lại rào lại quảng trường công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fenced in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fenced in

Không có idiom phù hợp