Bản dịch của từ Fenced in trong tiếng Việt
Fenced in

Fenced in (Idiom)
Many people feel fenced in by strict social norms today.
Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt ngày nay.
Social media does not make people feel fenced in anymore.
Mạng xã hội không khiến mọi người cảm thấy bị giới hạn nữa.
Do you believe social expectations can make us feel fenced in?
Bạn có tin rằng kỳ vọng xã hội có thể khiến chúng ta cảm thấy bị giới hạn không?
Để hạn chế các lựa chọn hoặc lựa chọn.
To limit options or choices.
Many people feel fenced in by strict social norms in society.
Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt.
Not everyone is fenced in by traditional roles in modern families.
Không phải ai cũng bị giới hạn bởi các vai trò truyền thống trong gia đình hiện đại.
Are young adults often fenced in by societal expectations today?
Ngày nay, liệu người trưởng thành trẻ tuổi có thường bị giới hạn bởi kỳ vọng xã hội không?
The community fenced in the park to keep children safe.
Cộng đồng đã rào lại công viên để giữ an toàn cho trẻ em.
They did not fence in the playground, which caused safety concerns.
Họ không rào lại sân chơi, điều này gây ra lo ngại về an toàn.
Why did the city fence in the public square?
Tại sao thành phố lại rào lại quảng trường công cộng?
Từ "fenced in" chỉ trạng thái của một khu vực được bao quanh bởi hàng rào, tạo ra cảm giác bị giam hãm hoặc hạn chế sự tự do di chuyển. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống mà một cá nhân cảm thấy bị kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "fenced in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fence", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "fentia", có nghĩa là "hàng rào" hoặc "rào chắn". Ban đầu, "fence" được sử dụng để chỉ các rào chắn vật lý nhằm bảo vệ tài sản hoặc khu vực cụ thể. Hiện tại, "fenced in" không chỉ ám chỉ sự giới hạn về không gian vật lý mà còn mang nghĩa chuyển bóng về sự kiềm chế hoặc sự hạn chế tự do. Điều này phản ánh cách mà không gian vật lý có thể tương tác với khía cạnh tâm lý và xã hội của con người.
Cụm từ "fenced in" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để miêu tả không gian bị giới hạn, chẳng hạn như trong các bài viết về thành phố, cảnh quan hoặc chính sách sử dụng đất. Trong ngữ cảnh chung, cụm này được áp dụng để chỉ sự cô lập hoặc bảo vệ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh, quyền riêng tư hoặc phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp