Bản dịch của từ Ferriage trong tiếng Việt
Ferriage

Ferriage (Noun)
Hành động vận chuyển ai đó hoặc một cái gì đó bằng phà.
The action of transporting someone or something by ferry.
The ferriage of goods increased during the festival in June.
Việc vận chuyển hàng hóa tăng lên trong lễ hội tháng Sáu.
The ferriage of people to the island is not very efficient.
Việc vận chuyển người đến hòn đảo không hiệu quả lắm.
Is the ferriage service available on weekends for tourists?
Dịch vụ vận chuyển bằng phà có sẵn vào cuối tuần cho khách du lịch không?
"Ferriage" đề cập đến hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc người bằng phà, thường qua các vùng nước hẹp. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và có thể gặp chủ yếu trong văn bản pháp lý hoặc lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, mặc dù tiếng Anh Anh có thể có nhiều ngữ cảnh sử dụng hơn trong lĩnh vực vận tải đường thủy.
Từ "ferriage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferragium", trong đó "ferrum" có nghĩa là "sắt". Thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng các vật liệu kim loại, đặc biệt là sắt, trong vận chuyển và giao thông. Trong lịch sử, ferriage chỉ việc chi phí hoặc phương tiện được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, thường liên quan đến tàu thuyền hoặc xe cộ. Ngày nay, ý nghĩa của từ này phản ánh sự kết nối giữa vật liệu sắt và các hoạt động thương mại liên quan đến vận tải.
Từ "ferriage" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nhưng không phổ biến trong các bài nói và nghe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải đường biển, đặc biệt là liên quan đến dịch vụ phà hoặc vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường nước. Trong các tài liệu hàng hải và giao thông vận tải, "ferriage" thường thể hiện sự quan trọng của việc kết nối và di chuyển giữa các khu vực.