Bản dịch của từ Ferriage trong tiếng Việt

Ferriage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferriage (Noun)

fˈɛɹiɪdʒ
fˈɛɹiɪdʒ
01

Hành động vận chuyển ai đó hoặc một cái gì đó bằng phà.

The action of transporting someone or something by ferry.

Ví dụ

The ferriage of goods increased during the festival in June.

Việc vận chuyển hàng hóa tăng lên trong lễ hội tháng Sáu.

The ferriage of people to the island is not very efficient.

Việc vận chuyển người đến hòn đảo không hiệu quả lắm.

Is the ferriage service available on weekends for tourists?

Dịch vụ vận chuyển bằng phà có sẵn vào cuối tuần cho khách du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferriage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferriage

Không có idiom phù hợp