Bản dịch của từ Fettle trong tiếng Việt
Fettle
Fettle (Noun)
Tình trạng.
His mental fettle was affected by the constant social pressure.
Tâm trạng của anh ấy bị ảnh hưởng bởi áp lực xã hội liên tục.
The community's fettle improved after implementing social support programs.
Tình hình của cộng đồng được cải thiện sau khi triển khai các chương trình hỗ trợ xã hội.
Fettle (Verb)
She fettled the edges of the pottery before firing it.
Cô ấy đã chuẩn bị cạnh của đồ gốm trước khi nung.
The artist carefully fettled the metal casting for the exhibition.
Nghệ sĩ đã cẩn thận chăm sóc đồ đúc kim loại cho triển lãm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp