Bản dịch của từ Fettle trong tiếng Việt

Fettle

Noun [U/C]Verb

Fettle (Noun)

fˈɛtl̩
fˈɛtl̩
01

Tình trạng.

Condition.

Ví dụ

His mental fettle was affected by the constant social pressure.

Tâm trạng của anh ấy bị ảnh hưởng bởi áp lực xã hội liên tục.

The community's fettle improved after implementing social support programs.

Tình hình của cộng đồng được cải thiện sau khi triển khai các chương trình hỗ trợ xã hội.

Fettle (Verb)

fˈɛtl̩
fˈɛtl̩
01

Cắt tỉa hoặc làm sạch các cạnh thô của (đồ đúc bằng kim loại hoặc đồ gốm) trước khi nung.

Trim or clean the rough edges of (a metal casting or a piece of pottery) before firing.

Ví dụ

She fettled the edges of the pottery before firing it.

Cô ấy đã chuẩn bị cạnh của đồ gốm trước khi nung.

The artist carefully fettled the metal casting for the exhibition.

Nghệ sĩ đã cẩn thận chăm sóc đồ đúc kim loại cho triển lãm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fettle

Không có idiom phù hợp