Bản dịch của từ Fills trong tiếng Việt

Fills

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fills (Verb)

fˈɪlz
fˈɪlz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự điền vào.

Thirdperson singular simple present indicative of fill.

Ví dụ

She fills the community center with joy during events.

Cô ấy làm đầy trung tâm cộng đồng bằng niềm vui trong các sự kiện.

He does not fill the role of a leader effectively.

Anh ấy không đảm nhận vai trò lãnh đạo một cách hiệu quả.

Does she fill the gaps in social services?

Cô ấy có lấp đầy khoảng trống trong dịch vụ xã hội không?

Dạng động từ của Fills (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fills cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare spaghetti carbonara me with excitement and curiosity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] What I truly enjoyed about this visit was the sense of belonging and comfort that the air [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp was always an exciting adventure with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Meanwhile, other people find themselves with happiness when they help someone in need [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Fills

Không có idiom phù hợp