Bản dịch của từ Fills trong tiếng Việt
Fills

Fills (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự điền vào.
Thirdperson singular simple present indicative of fill.
She fills the community center with joy during events.
Cô ấy làm đầy trung tâm cộng đồng bằng niềm vui trong các sự kiện.
He does not fill the role of a leader effectively.
Anh ấy không đảm nhận vai trò lãnh đạo một cách hiệu quả.
Does she fill the gaps in social services?
Cô ấy có lấp đầy khoảng trống trong dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Fills (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filling |
Họ từ
Từ "fills" là dạng số nhiều của động từ "fill", có nghĩa là làm đầy hoặc đổ đầy một không gian nào đó. Trong tiếng Anh, "fills" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lấp đầy vật lý hay trừu tượng, như trong việc lấp đầy một ly nước hoặc lấp đầy một khoảng trống trong cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ có phần thường xuyên hơn trong các biểu đạt hàng ngày.
Từ "fills" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to fill", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyllan", có thể có liên quan đến gốc Germanic. Gốc từ này có nguồn gốc từ từ Latin "fīllīnus", nghĩa là "đầy", "lấp đầy". Trong lịch sử, "fills" đã phát triển để chỉ hành động làm đầy một không gian, vật thể hoặc cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chính xác hành động lấp đầy và tạo ra sự trọn vẹn về khía cạnh thể chất lẫn tinh thần.
Từ "fills" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc hoàn thành thông tin. Trong phần Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động hàng ngày hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "fills" còn xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật hoặc công nghiệp, nơi quá trình lấp đầy hoặc hoàn thiện một cái gì đó được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



