Bản dịch của từ Finite number trong tiếng Việt
Finite number

Finite number (Noun)
Số có giá trị cụ thể và không kéo dài vô hạn.
A number that has a specific value and does not go on indefinitely.
The survey showed a finite number of social issues to address.
Khảo sát cho thấy một số vấn đề xã hội hữu hạn cần giải quyết.
There are not a finite number of solutions for poverty.
Không có một số giải pháp hữu hạn cho vấn đề nghèo đói.
Is there a finite number of volunteers for the community project?
Có phải có một số tình nguyện viên hữu hạn cho dự án cộng đồng không?
Số lượng có thể đếm hoặc đo lường được và không phải vô hạn.
A numerical quantity that is countable or measurable and not infinite.
The city has a finite number of affordable housing options available.
Thành phố có một số lượng nhà ở giá cả phải chăng hữu hạn.
There are not infinite resources for social programs in our community.
Không có nguồn lực vô hạn cho các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Is there a finite number of volunteers for the charity event?
Có phải có một số lượng tình nguyện viên hữu hạn cho sự kiện từ thiện không?
In our community, we have a finite number of resources available.
Trong cộng đồng của chúng tôi, chúng tôi có một số lượng tài nguyên hữu hạn.
There is not a finite number of volunteers for the event.
Không có một số lượng tình nguyện viên hữu hạn cho sự kiện.
Is there a finite number of social programs in our city?
Có phải có một số lượng chương trình xã hội hữu hạn trong thành phố của chúng ta không?
Số hữu hạn (finite number) là thuật ngữ biểu thị một số lượng cụ thể và có giới hạn, không vô hạn. Trong toán học, số hữu hạn có thể đếm được và thường được sử dụng để mô tả các tập hợp có thể đếm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng mà không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm hay nghĩa. Sự sử dụng của nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lý thuyết tập hợp và thống kê.