Bản dịch của từ Fire up trong tiếng Việt
Fire up
Fire up (Idiom)
She used a lighter to fire up the grill for the BBQ.
Cô ấy đã sử dụng bật lửa để châm lửa cho lò nướng BBQ.
Don't fire up the fireplace without adult supervision.
Đừng châm lửa cho lò sưởi mà không có sự giám sát của người lớn.
Did you remember to fire up the candles for the party?
Bạn có nhớ châm lửa cho nến cho bữa tiệc không?
She always knows how to fire up the crowd during presentations.
Cô ấy luôn biết cách kích thích đám đông trong các buổi thuyết trình.
Don't let negative comments fire you up before the exam.
Đừng để những bình luận tiêu cực khiến bạn hứng khởi trước kỳ thi.
Can you fire up the audience by sharing personal success stories?
Bạn có thể kích thích khán giả bằng cách chia sẻ câu chuyện thành công cá nhân không?
Để bắt đầu một quá trình hoặc hành động, đặc biệt là với sự nhiệt tình.
To begin a process or action especially with enthusiasm.
She fired up the crowd with an inspiring speech.
Cô ấy kích động đám đông bằng một bài phát biểu đầy cảm hứng.
He didn't fire up the audience during his presentation.
Anh ấy không kích động khán giả trong bài thuyết trình của mình.
Did the speaker manage to fire up the listeners with his words?
Người nói đã thành công trong việc kích động người nghe bằng lời nói của mình chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp