Bản dịch của từ Firm pillow trong tiếng Việt
Firm pillow

Firm pillow (Noun)
I bought a firm pillow for better sleep quality.
Tôi đã mua một cái gối chắc để có giấc ngủ tốt hơn.
A firm pillow does not cause neck pain.
Một cái gối chắc không gây đau cổ.
Is a firm pillow more beneficial for health?
Một cái gối chắc có lợi hơn cho sức khỏe không?
I bought a firm pillow for better sleep during social events.
Tôi đã mua một cái gối chắc để ngủ ngon hơn trong các sự kiện xã hội.
A firm pillow does not help everyone at social gatherings.
Một cái gối chắc không giúp ích cho mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you prefer a firm pillow for social sleepovers?
Bạn có thích một cái gối chắc cho những buổi ngủ qua đêm xã hội không?
Many people prefer a firm pillow for better neck support.
Nhiều người thích gối cứng để hỗ trợ cổ tốt hơn.
A firm pillow does not suit everyone’s sleeping style.
Gối cứng không phù hợp với phong cách ngủ của mọi người.
Do you think a firm pillow improves sleep quality?
Bạn có nghĩ rằng gối cứng cải thiện chất lượng giấc ngủ không?
Gối cứng (firm pillow) là một loại gối được thiết kế với độ cứng cao hơn bình thường, cung cấp sự hỗ trợ tối ưu cho đầu và cổ khi ngủ. Gối cứng thường được ưa chuộng bởi những người nằm ngửa hoặc nằm nghiêng, giúp duy trì sự thẳng hàng của cột sống. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi mà không có nhiều biến thể, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi có thể sử dụng từ “stiff pillow” để miêu tả gối có độ cứng tương tự.