Bản dịch của từ Firm pillow trong tiếng Việt

Firm pillow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firm pillow (Noun)

fɝˈm pˈɪloʊ
fɝˈm pˈɪloʊ
01

Một chiếc gối hoặc hỗ trợ cho đầu và cổ trong khi ngủ, có đặc điểm là cấu trúc vững chắc và ổn định.

A cushion or support for the head and neck during sleep that is characterized by its solid and stable structure.

Ví dụ

I bought a firm pillow for better sleep quality.

Tôi đã mua một cái gối chắc để có giấc ngủ tốt hơn.

A firm pillow does not cause neck pain.

Một cái gối chắc không gây đau cổ.

Is a firm pillow more beneficial for health?

Một cái gối chắc có lợi hơn cho sức khỏe không?

02

Một vật thể được thiết kế để mang lại sự thoải mái và hỗ trợ khi nghỉ ngơi hoặc ngủ, thường được lấp đầy bằng các vật liệu như bọt hoặc lông.

An object designed to provide comfort and support while resting or sleeping, often filled with materials like foam or feathers.

Ví dụ

I bought a firm pillow for better sleep during social events.

Tôi đã mua một cái gối chắc để ngủ ngon hơn trong các sự kiện xã hội.

A firm pillow does not help everyone at social gatherings.

Một cái gối chắc không giúp ích cho mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you prefer a firm pillow for social sleepovers?

Bạn có thích một cái gối chắc cho những buổi ngủ qua đêm xã hội không?

03

Một loại gối cụ thể nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ bổ sung và duy trì sự thẳng hàng cho đầu và cổ.

A specific type of pillow that is intended to provide extra support and maintain alignment for the head and neck.

Ví dụ

Many people prefer a firm pillow for better neck support.

Nhiều người thích gối cứng để hỗ trợ cổ tốt hơn.

A firm pillow does not suit everyone’s sleeping style.

Gối cứng không phù hợp với phong cách ngủ của mọi người.

Do you think a firm pillow improves sleep quality?

Bạn có nghĩ rằng gối cứng cải thiện chất lượng giấc ngủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firm pillow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firm pillow

Không có idiom phù hợp