Bản dịch của từ First author trong tiếng Việt

First author

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First author (Noun)

fɝˈst ˈɔθɚ
fɝˈst ˈɔθɚ
01

Cá nhân đã đóng góp nhiều nhất cho một bài nghiên cứu và thường được liệt kê đầu tiên trong số các tác giả.

The individual who has contributed the most to a research paper and is typically listed first among the authors.

Ví dụ

Dr. Smith is the first author of the social research paper.

Tiến sĩ Smith là tác giả chính của bài nghiên cứu xã hội.

The first author did not attend the social conference last year.

Tác giả chính đã không tham dự hội nghị xã hội năm ngoái.

Who is the first author of the recent social study?

Ai là tác giả chính của nghiên cứu xã hội gần đây?

02

Trong xuất bản học thuật, tác giả đầu tiên đại diện cho người đóng góp chính cho công trình được xuất bản.

In academic publishing, the first author represents the primary contributor to the work being published.

Ví dụ

Dr. Smith is the first author of the social studies research paper.

Tiến sĩ Smith là tác giả chính của bài nghiên cứu xã hội.

The first author did not present at the social conference last year.

Tác giả chính đã không trình bày tại hội nghị xã hội năm ngoái.

Who was the first author of the social impact report in 2022?

Ai là tác giả chính của báo cáo tác động xã hội năm 2022?

03

Chức danh được trao cho người đã dẫn dắt việc viết và phát triển một công trình học thuật.

The designation given to the person who has led the writing and development of a scholarly work.

Ví dụ

Dr. Smith is the first author of the important social research paper.

Tiến sĩ Smith là tác giả chính của bài nghiên cứu xã hội quan trọng.

The first author did not attend the social conference last week.

Tác giả chính đã không tham dự hội nghị xã hội tuần trước.

Who is the first author of the recent social study published in 2023?

Ai là tác giả chính của nghiên cứu xã hội gần đây được công bố năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First author cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First author

Không có idiom phù hợp