Bản dịch của từ Flag-wavers trong tiếng Việt
Flag-wavers

Flag-wavers (Noun)
Những người nhiệt tình ủng hộ đất nước hoặc sự nghiệp của họ.
People who enthusiastically support their country or cause.
Flag-wavers celebrated the national holiday with parades and fireworks.
Những người cổ vũ đã ăn mừng ngày lễ quốc gia bằng diễu hành và pháo.
Not all citizens are flag-wavers during the international sports events.
Không phải tất cả công dân đều cổ vũ trong các sự kiện thể thao quốc tế.
Are flag-wavers present at every community event in our city?
Có phải những người cổ vũ có mặt tại mọi sự kiện cộng đồng ở thành phố chúng ta không?
Flag-wavers (Noun Uncountable)
Flag-wavers celebrate national holidays with great enthusiasm and pride.
Những người vẫy cờ tổ chức lễ hội quốc gia với sự nhiệt tình và tự hào.
Not all citizens are flag-wavers during the Independence Day parade.
Không phải tất cả công dân đều vẫy cờ trong lễ diễu hành Ngày Độc lập.
Are flag-wavers common in community events like the local fair?
Có phải những người vẫy cờ phổ biến trong các sự kiện cộng đồng như hội chợ địa phương không?
Họ từ
"Flag-wavers" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc nhóm người thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho một ý tưởng, tổ chức hoặc quan điểm nào đó, thường thông qua các hành động biểu tượng như vẫy cờ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh một số cuộc tranh luận chính trị, "flag-wavers" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người theo đuổi chủ nghĩa cực đoan hay mù quáng.
Thuật ngữ "flag-wavers" xuất phát từ hai thành tố: "flag" (cờ) và "waver" (vung vẩy). "Flag" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "flamma", nghĩa là ngọn lửa, biểu trưng cho quyền lực và bản sắc. "Waver" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wafian", có nghĩa là di chuyển qua lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "flag-wavers" chỉ những người thể hiện sự nhiệt tình hoặc ủng hộ mãnh liệt cho một ý tưởng hay tổ chức, phản ánh tính chất biểu tượng và động thái ủng hộ của việc vung vẩy cờ.
Thuật ngữ "flag-wavers" thường được sử dụng trong các bối cảnh như chính trị, thể thao và văn hóa, để chỉ những người thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho một tổ chức hoặc ý tưởng nào đó. Trong bốn mục tiêu của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, khả năng xuất hiện cao hơn trong phần Viết và Nói, đặc biệt là khi thảo luận về chủ đề liên quan đến lòng yêu nước hoặc các phong trào xã hội.