Bản dịch của từ Flag-wavers trong tiếng Việt

Flag-wavers

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flag-wavers (Noun)

flˈæɡwˌɑvɚz
flˈæɡwˌɑvɚz
01

Những người nhiệt tình ủng hộ đất nước hoặc sự nghiệp của họ.

People who enthusiastically support their country or cause.

Ví dụ

Flag-wavers celebrated the national holiday with parades and fireworks.

Những người cổ vũ đã ăn mừng ngày lễ quốc gia bằng diễu hành và pháo.

Not all citizens are flag-wavers during the international sports events.

Không phải tất cả công dân đều cổ vũ trong các sự kiện thể thao quốc tế.

Are flag-wavers present at every community event in our city?

Có phải những người cổ vũ có mặt tại mọi sự kiện cộng đồng ở thành phố chúng ta không?

Flag-wavers (Noun Uncountable)

flˈæɡwˌɑvɚz
flˈæɡwˌɑvɚz
01

Việc thực hành hoặc hành động vẫy cờ.

The practice or action of waving flags.

Ví dụ

Flag-wavers celebrate national holidays with great enthusiasm and pride.

Những người vẫy cờ tổ chức lễ hội quốc gia với sự nhiệt tình và tự hào.

Not all citizens are flag-wavers during the Independence Day parade.

Không phải tất cả công dân đều vẫy cờ trong lễ diễu hành Ngày Độc lập.

Are flag-wavers common in community events like the local fair?

Có phải những người vẫy cờ phổ biến trong các sự kiện cộng đồng như hội chợ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flag-wavers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flag-wavers

Không có idiom phù hợp