Bản dịch của từ Flatters trong tiếng Việt
Flatters

Flatters (Verb)
She flatters her friends by complimenting their outfits at parties.
Cô ấy khen ngợi bạn bè về trang phục của họ tại các bữa tiệc.
He does not flatter anyone; he prefers honesty in conversations.
Anh ấy không khen ai cả; anh ấy thích sự trung thực trong các cuộc trò chuyện.
Does she flatter her colleagues to gain their support for projects?
Cô ấy có khen ngợi đồng nghiệp để nhận được sự ủng hộ cho các dự án không?
Khen ngợi hoặc khen ngợi quá mức.
To praise or compliment excessively.
She flatters her friends to gain their trust and support.
Cô ấy khen ngợi bạn bè để có được sự tin tưởng và ủng hộ.
He does not flatter anyone; he values honesty above all.
Anh ấy không khen ngợi ai cả; anh ấy coi trọng sự trung thực trên hết.
Does she flatter others to make herself feel better?
Cô ấy có khen ngợi người khác để cảm thấy tốt hơn không?
Để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc quan tâm đến ai đó.
To show admiration or regard for someone.
She flatters her friends with compliments at social gatherings.
Cô ấy khen ngợi bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not flatter anyone to gain popularity.
Anh ấy không khen ngợi ai để có được sự nổi tiếng.
Do people flatter their leaders to receive benefits?
Liệu mọi người có khen ngợi lãnh đạo để nhận lợi ích không?
Dạng động từ của Flatters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flattering |
Flatters (Noun)
Một hành động tâng bốc ai đó.
An act of flattering someone.
Her compliments are just flatters to make him feel good.
Những lời khen của cô ấy chỉ là những lời nịnh nọt để làm anh ấy vui.
He does not appreciate flatters; he prefers honest feedback.
Anh ấy không thích những lời nịnh nọt; anh ấy thích phản hồi trung thực.
Do you think flatters are necessary in social situations?
Bạn có nghĩ rằng những lời nịnh nọt là cần thiết trong các tình huống xã hội không?
Người hay khen ngợi, tâng bốc.
A person who flatters or praises.
Sarah is a flatterer who praises everyone at the party.
Sarah là người nịnh nọt, khen ngợi mọi người ở bữa tiệc.
John does not like flatterers; he prefers honest feedback.
John không thích những người nịnh nọt; anh ấy thích phản hồi chân thật.
Is Emily a flatterer or does she give sincere compliments?
Emily có phải là người nịnh nọt hay cô ấy khen chân thành?
Họ từ
Từ "flatters" là dạng hiện tại của động từ "flatter", có nghĩa là khen ngợi hay tán dương ai đó một cách hào phóng, đôi khi với ý định tạo thiện cảm hoặc thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, việc khen ngợi thường được thực hiện một cách tế nhị hơn, trong khi ở Mỹ, có thể thể hiện sự chân thành hơn trong lời khen.
Từ "flatters" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to flatter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flattere", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "nịnh bợ". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "flater". Trong lịch sử, hành động nịnh bợ được sử dụng như một cách để thể hiện sự tôn trọng hoặc thu hút sự chú ý. Hiện nay, "flatters" chỉ hành động khen ngợi người khác một cách quá mức, thường với ý đồ cá nhân. Sự chuyển biến trong ý nghĩa cho thấy mối liên hệ giữa hành động tốt đẹp và động cơ tiềm ẩn.
Từ "flatters" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường dùng để diễn đạt hành động khen ngợi một cách nịnh bợ, đặc biệt trong các bài luận hay thảo luận với chủ đề về tâm lý con người hoặc giao tiếp xã hội. Ngoài ra, "flatters" cũng thường được gặp trong các văn bản văn học, phân tích nghệ thuật hoặc trong các cuộc hội thoại về mối quan hệ cá nhân.