Bản dịch của từ Flatters trong tiếng Việt

Flatters

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatters (Verb)

flˈætɚz
flˈætɚz
01

Làm cho ai đó cảm thấy hài lòng hoặc ngưỡng mộ.

To make someone feel pleased or admired.

Ví dụ

She flatters her friends by complimenting their outfits at parties.

Cô ấy khen ngợi bạn bè về trang phục của họ tại các bữa tiệc.

He does not flatter anyone; he prefers honesty in conversations.

Anh ấy không khen ai cả; anh ấy thích sự trung thực trong các cuộc trò chuyện.

Does she flatter her colleagues to gain their support for projects?

Cô ấy có khen ngợi đồng nghiệp để nhận được sự ủng hộ cho các dự án không?

02

Khen ngợi hoặc khen ngợi quá mức.

To praise or compliment excessively.

Ví dụ

She flatters her friends to gain their trust and support.

Cô ấy khen ngợi bạn bè để có được sự tin tưởng và ủng hộ.

He does not flatter anyone; he values honesty above all.

Anh ấy không khen ngợi ai cả; anh ấy coi trọng sự trung thực trên hết.

Does she flatter others to make herself feel better?

Cô ấy có khen ngợi người khác để cảm thấy tốt hơn không?

03

Để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc quan tâm đến ai đó.

To show admiration or regard for someone.

Ví dụ

She flatters her friends with compliments at social gatherings.

Cô ấy khen ngợi bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội.

He does not flatter anyone to gain popularity.

Anh ấy không khen ngợi ai để có được sự nổi tiếng.

Do people flatter their leaders to receive benefits?

Liệu mọi người có khen ngợi lãnh đạo để nhận lợi ích không?

Dạng động từ của Flatters (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flattering

Flatters (Noun)

flˈætɚz
flˈætɚz
01

Một hành động tâng bốc ai đó.

An act of flattering someone.

Ví dụ

Her compliments are just flatters to make him feel good.

Những lời khen của cô ấy chỉ là những lời nịnh nọt để làm anh ấy vui.

He does not appreciate flatters; he prefers honest feedback.

Anh ấy không thích những lời nịnh nọt; anh ấy thích phản hồi trung thực.

Do you think flatters are necessary in social situations?

Bạn có nghĩ rằng những lời nịnh nọt là cần thiết trong các tình huống xã hội không?

02

Người hay khen ngợi, tâng bốc.

A person who flatters or praises.

Ví dụ

Sarah is a flatterer who praises everyone at the party.

Sarah là người nịnh nọt, khen ngợi mọi người ở bữa tiệc.

John does not like flatterers; he prefers honest feedback.

John không thích những người nịnh nọt; anh ấy thích phản hồi chân thật.

Is Emily a flatterer or does she give sincere compliments?

Emily có phải là người nịnh nọt hay cô ấy khen chân thành?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.