Bản dịch của từ Foin trong tiếng Việt
Foin

Foin (Noun)
The foin of criticism struck deeply during the debate last week.
Đòn chỉ trích đã gây ảnh hưởng sâu sắc trong cuộc tranh luận tuần trước.
The foin of social media attacks did not affect her confidence.
Đòn tấn công trên mạng xã hội không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.
Did the foin of their words hurt the community's spirit?
Liệu đòn chỉ trích của họ có làm tổn thương tinh thần cộng đồng không?
Foin (Verb)
The activists foined the politicians during the protest in Washington.
Các nhà hoạt động đã đâm châm các chính trị gia trong cuộc biểu tình ở Washington.
They did not foin the community leaders at the town hall meeting.
Họ đã không đâm châm các lãnh đạo cộng đồng tại cuộc họp thị trấn.
Did the students foin their classmates during the debate competition?
Các sinh viên có đâm châm các bạn cùng lớp trong cuộc thi tranh luận không?
He will foin the argument with sharp words at the meeting.
Anh ấy sẽ phản bác tranh luận bằng những lời sắc bén trong cuộc họp.
They did not foin each other during the heated debate.
Họ không phản bác nhau trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did she foin the discussion effectively in the social gathering?
Cô ấy có phản bác cuộc thảo luận một cách hiệu quả trong buổi gặp gỡ xã hội không?
“Foin” là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hay là cỏ khô được dùng làm thức ăn cho gia súc. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ “foin”, và thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, “foin” không phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này chủ yếu trong văn bản chuyên ngành. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng, cả hai đều định hướng về cùng một nghĩa.
Từ "foin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "foin", có nghĩa là cỏ khô dùng làm thức ăn cho gia súc. Căn nguyên Latin của từ này là "fūnum", mang nghĩa là cỏ hoặc cỏ khô. Từ thế kỷ 14, "foin" được sử dụng để chỉ thức ăn cho động vật, đặc biệt là ngựa. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn thể hiện rõ tính chất nguyên thủy của việc nuôi dưỡng động vật qua nguồn thức ăn từ thực vật khô.
Từ "foin" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến nông nghiệp lịch sử hoặc văn học cổ điển, nhưng không phổ biến. Tương tự, trong bài nói, viết và đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả sản phẩm nông nghiệp truyền thống hoặc tài liệu lịch sử. Từ "foin" thường được dùng trong văn phong học thuật hoặc văn hóa, chứ không phải là một thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.