Bản dịch của từ Fool around trong tiếng Việt

Fool around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fool around (Verb)

ful əɹˈaʊnd
ful əɹˈaʊnd
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc vui tươi.

To behave in a silly or playful way.

Ví dụ

Stop fooling around during the IELTS speaking test.

Ngưng đùa giỡn trong bài thi nói IELTS.

She never fools around when practicing IELTS writing tasks.

Cô ấy không bao giờ đùa giỡn khi luyện viết IELTS.

Do you think it's appropriate to fool around in IELTS exams?

Bạn nghĩ rằng việc đùa giỡn trong kỳ thi IELTS là thích hợp không?

Fool around (Phrase)

ful əɹˈaʊnd
ful əɹˈaʊnd
01

Lãng phí thời gian làm những việc ngớ ngẩn hoặc không hiệu quả.

To waste time doing silly or unproductive things.

Ví dụ

Stop fooling around and focus on your IELTS writing practice.

Hãy ngừng lãng phí thời gian và tập trung vào việc luyện viết IELTS của bạn.

She never fools around when preparing for IELTS speaking test.

Cô ấy không bao giờ lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.

Do you think fooling around helps improve IELTS scores? It doesn't.

Bạn có nghĩ việc lãng phí thời gian có giúp cải thiện điểm số IELTS không? Không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fool around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fool around

Không có idiom phù hợp