Bản dịch của từ Fool around trong tiếng Việt
Fool around

Fool around (Verb)
Stop fooling around during the IELTS speaking test.
Ngưng đùa giỡn trong bài thi nói IELTS.
She never fools around when practicing IELTS writing tasks.
Cô ấy không bao giờ đùa giỡn khi luyện viết IELTS.
Do you think it's appropriate to fool around in IELTS exams?
Bạn nghĩ rằng việc đùa giỡn trong kỳ thi IELTS là thích hợp không?
Fool around (Phrase)
Lãng phí thời gian làm những việc ngớ ngẩn hoặc không hiệu quả.
To waste time doing silly or unproductive things.
Stop fooling around and focus on your IELTS writing practice.
Hãy ngừng lãng phí thời gian và tập trung vào việc luyện viết IELTS của bạn.
She never fools around when preparing for IELTS speaking test.
Cô ấy không bao giờ lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.
Do you think fooling around helps improve IELTS scores? It doesn't.
Bạn có nghĩ việc lãng phí thời gian có giúp cải thiện điểm số IELTS không? Không.
Cụm từ "fool around" mang ý nghĩa là làm những việc không nghiêm túc hoặc tham gia vào các hoạt động vui vẻ, chủ yếu là để giải trí. Trong tiếng Anh, "fool around" thường được sử dụng trong tiếng Mỹ, trong khi ở một số vùng của Anh có thể sử dụng "muck about" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cả hai cụm từ đều ngụ ý hành động tiêu tốn thời gian mà không có mục đích rõ ràng.
Cụm từ "fool around" có nguồn gốc từ động từ "fool", xuất phát từ tiếng Latinh "follis", có nghĩa là "cái bịp bợm" hoặc "cái túi gió", diễn tả hành động lừa đảo hay chơi đùa. Ban đầu, từ này chỉ các hành động không nghiêm túc hay đùa cợt, sau đó dần mở rộng để chỉ các hoạt động vui chơi không mục đích, bao gồm cả tình huống lãng mạn, dẫn đến nghĩa hiện tại là "thể hiện sự không nghiêm túc hoặc đùa chơi trong mối quan hệ".
Cụm từ "fool around" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, mặc dù không phổ biến trong các đoạn văn chính thức. Trong ngữ cảnh hằng ngày, cụm từ này thường chỉ hành động vui đùa, lãng phí thời gian mà không có mục đích rõ ràng. Nó cũng có thể ám chỉ đến hành vi không nghiêm túc trong mối quan hệ tình cảm. Sự xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong các cuộc trò chuyện thân mật và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp