Bản dịch của từ Force out trong tiếng Việt

Force out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Force out (Verb)

ˈfɔr.saʊt
ˈfɔr.saʊt
01

Làm cho ai đó rời bỏ công việc hoặc tổ chức, thường là vì họ đã làm sai điều gì đó.

To make someone leave a job or organization often because they have done something wrong.

Ví dụ

The company decided to force out the dishonest employee.

Công ty quyết định đuổi ra nhân viên không trung thực.

The school board will force out the principal for misconduct.

Hội đồng trường sẽ đuổi ra hiệu trưởng vì hành vi không đúng.

The community demanded to force out the corrupt official immediately.

Cộng đồng yêu cầu đuổi ra viên chức tham nhũng ngay lập tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/force out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Force out

Không có idiom phù hợp