Bản dịch của từ Force out trong tiếng Việt
Force out

Force out (Verb)
The company decided to force out the dishonest employee.
Công ty quyết định đuổi ra nhân viên không trung thực.
The school board will force out the principal for misconduct.
Hội đồng trường sẽ đuổi ra hiệu trưởng vì hành vi không đúng.
The community demanded to force out the corrupt official immediately.
Cộng đồng yêu cầu đuổi ra viên chức tham nhũng ngay lập tức.
"Force out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là buộc ai đó hoặc cái gì đó phải rời đi hoặc bị loại bỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế để diễn tả việc đẩy một cá nhân ra khỏi vị trí quyền lực. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa cơ bản tương tự, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Cụm từ "force out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "foris", có nghĩa là "ra ngoài". Ở thế kỷ 14, từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh với nghĩa là "đẩy ra" hoặc "buộc rời khỏi". Sự kết hợp giữa "force" (sức mạnh) và "out" (ra ngoài) hiện nay phản ánh ý nghĩa loại bỏ hoặc ép buộc một cá nhân hay một vật ra khỏi một vị trí hay trạng thái. Từ đó, "force out" gắn liền với các ngữ cảnh về sự loại trừ và ép buộc.
Cụm từ "force out" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến các tình huống liên quan đến sự loại bỏ hoặc ép buộc. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả các biện pháp trong quản lý hoặc chính trị, trong khi trong phần Nói, nó thường liên quan đến những trường hợp xung đột hoặc áp lực xã hội. Ngoài bối cảnh IELTS, "force out" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và quan hệ công chúng, thường chỉ việc buộc một cá nhân hoặc tổ chức rút lui hoặc từ bỏ vị trí của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp