Bản dịch của từ Forequarters trong tiếng Việt

Forequarters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forequarters (Noun)

fˈɔɹkwˌɔɹtɚz
fˈɔɹkwˌɔɹtɚz
01

Chân trước và các bộ phận liền kề của động vật bốn chân.

The front legs and adjoining parts of a quadruped.

Ví dụ

The forequarters of the horse are strong for carrying heavy loads.

Phần trước của con ngựa rất mạnh để mang tải nặng.

The forequarters do not include the hind legs of the animal.

Phần trước không bao gồm chân sau của động vật.

What are the forequarters used for in different animal species?

Phần trước được sử dụng cho mục đích gì ở các loài động vật khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forequarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forequarters

Không có idiom phù hợp