Bản dịch của từ Foreshowed trong tiếng Việt

Foreshowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreshowed (Verb)

fˈɔɹʃˌoʊd
fˈɔɹʃˌoʊd
01

Thì quá khứ của sự báo trước.

Past tense of foreshow.

Ví dụ

The protests foreshowed major social changes in the country.

Các cuộc biểu tình đã báo trước những thay đổi xã hội lớn ở đất nước.

The report did not foreshow any improvements in social welfare.

Báo cáo không báo trước bất kỳ sự cải thiện nào trong phúc lợi xã hội.

Did the events of 2020 foreshow a shift in social attitudes?

Liệu các sự kiện năm 2020 có báo trước sự thay đổi trong thái độ xã hội không?

Dạng động từ của Foreshowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foreshow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foreshowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foreshown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foreshows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foreshowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreshowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreshowed

Không có idiom phù hợp