Bản dịch của từ Foreshowed trong tiếng Việt
Foreshowed

Foreshowed (Verb)
The protests foreshowed major social changes in the country.
Các cuộc biểu tình đã báo trước những thay đổi xã hội lớn ở đất nước.
The report did not foreshow any improvements in social welfare.
Báo cáo không báo trước bất kỳ sự cải thiện nào trong phúc lợi xã hội.
Did the events of 2020 foreshow a shift in social attitudes?
Liệu các sự kiện năm 2020 có báo trước sự thay đổi trong thái độ xã hội không?
Dạng động từ của Foreshowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreshow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreshowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreshown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foreshows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreshowing |
Họ từ
Từ "foreshowed" là quá khứ của động từ "foreshow", có nghĩa là báo trước, chỉ ra điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này không phổ biến trong sử dụng hiện đại và phần lớn đã được thay thế bằng "foreshadow" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể này đều có nghĩa tương tự, nhưng "foreshadow" được sử dụng phổ biến hơn trong tác phẩm văn học để chỉ dấu hiệu hoặc biểu hiện sớm về các sự kiện tương lai.
Từ "foreshowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "foreshow", kết hợp từ tiền tố "fore-" (trước) và động từ "show" (cho thấy). Tiền tố "fore-" xuất phát từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa chỉ sự trước hoặc trước đó. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã biến "foreshow" thành một thuật ngữ chỉ việc báo trước những sự kiện trong tương lai, liên quan đến việc dự đoán hoặc cảnh báo về một điều gì đó sẽ xảy ra, làm nổi bật mối liên hệ giữa khái niệm này và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "foreshowed" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, từ này thường được dùng để mô tả việc chỉ ra hoặc dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phê bình văn học hoặc phân tích kịch bản. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến và thường được thay thế bằng các từ dễ hiểu hơn như "predicted" hoặc "hinted".