Bản dịch của từ Fourth party logistics trong tiếng Việt
Fourth party logistics
Noun [U/C]

Fourth party logistics (Noun)
fˈɔɹθ pˈɑɹti lədʒˈɪstɨks
fˈɔɹθ pˈɑɹti lədʒˈɪstɨks
01
Một mô hình kinh doanh liên quan đến việc một công ty quản lý toàn bộ quy trình logistics thay mặt cho một khách hàng, bao gồm quản lý chuỗi cung ứng, logistics và phân phối.
A business model that involves a company managing the entire logistics process on behalf of a client, including supply chain management, logistics, and distribution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhà tích hợp giúp các công ty tổ chức logistics và hoạt động chuỗi cung ứng của họ bằng cách sử dụng công nghệ và chuyên môn.
An integrator that assists companies in organizing their logistics and supply chain operations by utilizing technology and expertise.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fourth party logistics
Không có idiom phù hợp