Bản dịch của từ Frogmen trong tiếng Việt

Frogmen

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frogmen (Noun)

fɹˈɑgmɪn
fɹˈɑgmɪn
01

Thành viên của một đơn vị quân đội hoặc hải quân được huấn luyện để hoạt động trên mặt nước và trên bộ.

Members of a military or naval unit trained to operate on water and land.

Ví dụ

The frogmen trained for months before the major operation in 2022.

Các frogmen đã huấn luyện trong nhiều tháng trước khi thực hiện chiến dịch lớn vào năm 2022.

Frogmen are not just divers; they are skilled soldiers too.

Frogmen không chỉ là thợ lặn; họ cũng là những người lính tài năng.

Are the frogmen ready for the upcoming mission in Vietnam?

Các frogmen đã sẵn sàng cho nhiệm vụ sắp tới ở Việt Nam chưa?

Frogmen (Noun)

01

Thành viên của một nhóm có kỹ năng lặn và bơi dưới nước.

Members of a group that is skilled in diving and swimming underwater.

Ví dụ

The frogmen trained for months before the underwater rescue mission.

Những người nhái đã tập luyện trong nhiều tháng trước nhiệm vụ cứu hộ dưới nước.

The frogmen did not complete their training in time for the event.

Những người nhái đã không hoàn thành việc đào tạo kịp thời cho sự kiện.

Are the frogmen ready for the upcoming social awareness campaign?

Các người nhái đã sẵn sàng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frogmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frogmen

Không có idiom phù hợp