Bản dịch của từ Frogmen trong tiếng Việt
Frogmen

Frogmen (Noun)
The frogmen trained for months before the major operation in 2022.
Các frogmen đã huấn luyện trong nhiều tháng trước khi thực hiện chiến dịch lớn vào năm 2022.
Frogmen are not just divers; they are skilled soldiers too.
Frogmen không chỉ là thợ lặn; họ cũng là những người lính tài năng.
Are the frogmen ready for the upcoming mission in Vietnam?
Các frogmen đã sẵn sàng cho nhiệm vụ sắp tới ở Việt Nam chưa?
Frogmen (Noun)
Thành viên của một nhóm có kỹ năng lặn và bơi dưới nước.
Members of a group that is skilled in diving and swimming underwater.
The frogmen trained for months before the underwater rescue mission.
Những người nhái đã tập luyện trong nhiều tháng trước nhiệm vụ cứu hộ dưới nước.
The frogmen did not complete their training in time for the event.
Những người nhái đã không hoàn thành việc đào tạo kịp thời cho sự kiện.
Are the frogmen ready for the upcoming social awareness campaign?
Các người nhái đã sẵn sàng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới chưa?
Họ từ
"Frogmen" là thuật ngữ chỉ những lính biển chuyên thực hiện các hoạt động dưới nước, chủ yếu là lặn sâu để thu thập thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ quân sự đặc biệt. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "frogman" (dạng số ít) có thể mang hàm nghĩa bao gồm cả những người không quân nhân, làm việc trong các hoạt động cứu hộ biển hoặc nghiên cứu đại dương.
Từ "frogmen" có nguồn gốc từ hai từ ghép: "frog" (ếch) và "men" (người), mang ý nghĩa chỉ những người lặn, thường sử dụng thiết bị lặn để thực hiện các nhiệm vụ dưới nước. Cụm từ này xuất phát từ việc so sánh với khả năng bơi lội và di chuyển linh hoạt của ếch trong môi trường nước. Từ "frogman" được sử dụng lần đầu tiên trong thời kỳ Thế chiến II để chỉ các lính đặc nhiệm lặn, và ngày nay vẫn được áp dụng cho các chuyên gia lặn trong quân sự và cứu hộ.
Từ "frogmen" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "frogmen" thường được sử dụng để chỉ các nhân viên quân sự hoặc lực lượng cứu hộ thực hiện các nhiệm vụ dưới nước. Tình huống phổ biến bao gồm cứu hộ, thám hiểm biển và hoạt động quân sự liên quan đến lặn.