Bản dịch của từ From start to finish trong tiếng Việt

From start to finish

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

From start to finish (Phrase)

fɹˈʌm stˈɑɹt tˈu fˈɪnɨʃ
fɹˈʌm stˈɑɹt tˈu fˈɪnɨʃ
01

Từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.

From the beginning to the end.

Ví dụ

The project was successful from start to finish.

Dự án đã thành công từ đầu đến cuối.

She followed the recipe from start to finish.

Cô ấy tuân theo công thức từ đầu đến cuối.

The movie kept me engaged from start to finish.

Bộ phim đã giữ cho tôi hứng thú từ đầu đến cuối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/from start to finish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with From start to finish

Không có idiom phù hợp