Bản dịch của từ From that time trong tiếng Việt
From that time

From that time (Phrase)
Từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ cho đến một thời điểm sau đó.
From a particular time in the past until a later time.
From that time, the community has grown rapidly.
Từ thời điểm đó, cộng đồng đã phát triển nhanh chóng.
She has been volunteering at the shelter from that time.
Cô ấy đã tình nguyện tại trại cứu trợ từ thời điểm đó.
From that time onwards, they organized regular charity events.
Từ thời điểm đó trở đi, họ tổ chức các sự kiện từ thiện định kỳ.
"From that time" là cụm từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà từ đó một sự kiện hoặc tình huống đang được nhắc đến bắt đầu. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, sự sử dụng cụm từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, với một số trường hợp được lựa chọn trong văn viết trang trọng hơn.
Từ "from" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fram", có nghĩa là "từ" hoặc "đến từ". Từ "that" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ðæt", biểu thị sự chỉ định hoặc giới hạn. Khi kết hợp, cụm từ "from that time" thể hiện ý nghĩa chỉ sự khởi đầu một khoảng thời gian hoặc sự kiện đáng chú ý. Nó cho thấy sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện ý nghĩa lịch sử và sự thay đổi trong một ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "from that time" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng để chỉ mốc thời gian trong ngữ cảnh lịch sử hoặc hồi tưởng, cụm từ này xuất hiện trong các bài viết về các sự kiện hoặc giai đoạn phát triển xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tiếp diễn từ một thời điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

