Bản dịch của từ Fulminating trong tiếng Việt
Fulminating

Fulminating (Adjective)
Bày tỏ sự phản đối mạnh mẽ.
The activists were fulminating against the new law on social media.
Các nhà hoạt động đang phản đối mạnh mẽ luật mới trên mạng xã hội.
Many citizens are not fulminating about the government's decisions this time.
Nhiều công dân không phản đối quyết định của chính phủ lần này.
Are you fulminating against the proposed changes to our social programs?
Bạn có đang phản đối các thay đổi đề xuất cho chương trình xã hội không?
Fulminating (Verb)
Đưa ra một cuộc tấn công hoặc tố cáo bằng lời nói sấm sét.
Issue a thunderous verbal attack or denunciation.
The activist fulminated against the government’s unfair policies during the rally.
Nhà hoạt động đã chỉ trích các chính sách bất công của chính phủ trong buổi biểu tình.
The politician did not fulminate about the corruption in his party.
Chính trị gia đã không chỉ trích về sự tham nhũng trong đảng của mình.
Did the journalist fulminate against the social issues in her article?
Nhà báo đã chỉ trích các vấn đề xã hội trong bài viết của cô ấy chưa?
Họ từ
Từ "fulminating" là một động từ có nghĩa là phát ra, lôi kéo hoặc chỉ trích một cách mãnh liệt và có sức nặng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán các hành vi hoặc ý tưởng một cách mạnh mẽ, có thể liên quan đến chính trị hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn do ngữ điệu khác biệt.
Từ "fulminating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fulminare", có nghĩa là “đánh sét” hoặc “phát ra ánh sáng”. Thời kỳ trung cổ, nó được sử dụng để chỉ các hiện tượng tự nhiên như sét đánh, biểu thị cho sự mạnh mẽ và đột ngột. Ngày nay, từ này thường chỉ hành động chỉ trích or phê phán một cách mãnh liệt, thể hiện sự tức giận hoặc phản đối mạnh mẽ, vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên kết với sự bất ngờ và tính chất mạnh mẽ của nguyên gốc.
Từ "fulminating" xuất hiện ít trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong Nghe, từ này có thể được nghe trong các bài thuyết trình hoặc hội thảo liên quan đến y tế, nơi mà nó mô tả tình trạng bệnh lý. Trong Đọc, ngữ cảnh sử dụng có thể liên quan đến văn học hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, trong đời sống hằng ngày, từ này thường được dùng trong các bài viết học thuật để chỉ sự chỉ trích gay gắt hoặc lên án mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp