Bản dịch của từ Fulminating trong tiếng Việt

Fulminating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fulminating (Adjective)

fˈʊlmənˌeɪtɨŋ
fˈʊlmənˌeɪtɨŋ
01

Bày tỏ sự phản đối mạnh mẽ.

Expressing strong protest.

Ví dụ

The activists were fulminating against the new law on social media.

Các nhà hoạt động đang phản đối mạnh mẽ luật mới trên mạng xã hội.

Many citizens are not fulminating about the government's decisions this time.

Nhiều công dân không phản đối quyết định của chính phủ lần này.

Are you fulminating against the proposed changes to our social programs?

Bạn có đang phản đối các thay đổi đề xuất cho chương trình xã hội không?

Fulminating (Verb)

fˈʊlmənˌeɪtɨŋ
fˈʊlmənˌeɪtɨŋ
01

Đưa ra một cuộc tấn công hoặc tố cáo bằng lời nói sấm sét.

Issue a thunderous verbal attack or denunciation.

Ví dụ

The activist fulminated against the government’s unfair policies during the rally.

Nhà hoạt động đã chỉ trích các chính sách bất công của chính phủ trong buổi biểu tình.

The politician did not fulminate about the corruption in his party.

Chính trị gia đã không chỉ trích về sự tham nhũng trong đảng của mình.

Did the journalist fulminate against the social issues in her article?

Nhà báo đã chỉ trích các vấn đề xã hội trong bài viết của cô ấy chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fulminating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fulminating

Không có idiom phù hợp