Bản dịch của từ Furore trong tiếng Việt

Furore

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furore (Noun)

fjʊəɹˈɑɹi
fjʊəɹˈɑɹi
01

Sự bùng nổ của sự tức giận hoặc phấn khích của công chúng.

An outbreak of public anger or excitement.

Ví dụ

The furore over the new law shocked many citizens in Chicago.

Sự phẫn nộ về luật mới khiến nhiều công dân ở Chicago sốc.

There was no furore during the peaceful protest last Saturday.

Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình hôm thứ Bảy.

Why was there such a furore about the city's housing policy?

Tại sao lại có sự phẫn nộ lớn về chính sách nhà ở của thành phố?

02

Một sự náo động; tiếng kêu cứu của công chúng.

An uproar a public outcry

Ví dụ

The furore over the new law shocked many politicians in Congress.

Sự phẫn nộ về luật mới đã khiến nhiều chính trị gia ở Quốc hội sốc.

There was no furore during the peaceful protest last weekend.

Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình cuối tuần trước.

Was the furore about the budget cuts justified by the community?

Có phải sự phẫn nộ về việc cắt giảm ngân sách là hợp lý từ cộng đồng không?

03

Một sự bùng nổ đột ngột của hoạt động hoặc sự công khai.

A sudden burst of activity or publicity

Ví dụ

The furore over climate change protests increased in 2023.

Sự phẫn nộ về các cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu gia tăng vào năm 2023.

There was no furore during the quiet community meeting last week.

Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc họp cộng đồng yên tĩnh tuần trước.

Why did the furore about social media privacy start recently?

Tại sao sự phẫn nộ về quyền riêng tư trên mạng xã hội lại bắt đầu gần đây?

04

Một trạng thái kích động hoặc kích động dữ dội.

A state of intense excitement or agitation

Ví dụ

The furore over climate change rallies was overwhelming last month.

Sự phẫn nộ về các cuộc biểu tình khí hậu rất mạnh mẽ tháng trước.

There was no furore during the peaceful protest in Washington.

Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.

Why was there such a furore about the new social media policy?

Tại sao lại có sự phẫn nộ về chính sách mạng xã hội mới?

Dạng danh từ của Furore (Noun)

SingularPlural

Furore

Furores

Kết hợp từ của Furore (Noun)

CollocationVí dụ

Current furore

Sự phẫn nộ hiện tại

The current furore over social media privacy is concerning many users.

Sự phẫn nộ hiện tại về quyền riêng tư trên mạng xã hội đang khiến nhiều người lo lắng.

International furore

Cuộc phản đối quốc tế

The international furore over climate change affects global policies significantly.

Sự phẫn nộ quốc tế về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến chính sách toàn cầu.

Media furore

Sự phản đối của dư luận

The media furore over the new law shocked many citizens in 2023.

Sự phẫn nộ của truyền thông về luật mới đã khiến nhiều công dân sốc vào năm 2023.

Political furore

Sự phẫn nộ chính trị

The political furore over the new tax law shocked many citizens.

Cuộc tranh cãi chính trị về luật thuế mới khiến nhiều công dân sốc.

Public furore

Cuộc phản đối công khai

The public furore over the new law surprised many citizens in 2023.

Sự phẫn nộ của công chúng về luật mới khiến nhiều công dân ngạc nhiên vào năm 2023.

Furore (Noun Uncountable)

fjʊəɹˈɑɹi
fjʊəɹˈɑɹi
01

Sự quan tâm hoặc náo động rộng rãi của công chúng.

Widespread public interest or commotion

Ví dụ

The furore over climate change sparked protests in many cities worldwide.

Sự phẫn nộ về biến đổi khí hậu đã kích thích các cuộc biểu tình ở nhiều thành phố trên toàn thế giới.

There was no furore during the quiet town hall meeting last week.

Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc họp thị trấn yên tĩnh tuần trước.

Is the furore about social media affecting young people's mental health real?

Liệu sự phẫn nộ về mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ có thật không?

02

Sự bùng nổ cảm xúc của công chúng.

An outburst of public emotion

Ví dụ

The furore over the new law shocked many citizens in New York.

Sự phẫn nộ về luật mới đã gây sốc cho nhiều công dân ở New York.

There was no furore during the peaceful protest last Saturday.

Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình thứ Bảy vừa qua.

Why did the furore arise after the mayor's speech?

Tại sao sự phẫn nộ lại nảy sinh sau bài phát biểu của thị trưởng?

03

Tình trạng xáo trộn hoặc hỗn loạn.

A state of disturbance or chaos

Ví dụ

The furore over the new law caused protests across the country.

Sự náo loạn về luật mới đã gây ra các cuộc biểu tình trên toàn quốc.

There was no furore during the peaceful town hall meeting last week.

Không có sự náo loạn nào trong cuộc họp thị trấn yên bình tuần trước.

Why did the furore arise after the mayor's controversial speech?

Tại sao sự náo loạn lại nảy sinh sau bài phát biểu gây tranh cãi của thị trưởng?

Kết hợp từ của Furore (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Public furore

Sự phẫn nộ công chúng

The public furore over the new policy shocked city officials last week.

Sự phẫn nộ của công chúng về chính sách mới đã khiến các quan chức thành phố sốc tuần trước.

Political furore

Sự phẫn nộ chính trị

The political furore over the new law surprised many citizens in 2022.

Cuộc tranh cãi chính trị về luật mới khiến nhiều công dân bất ngờ vào năm 2022.

Current furore

Cơn thịnh nộ hiện tại

The current furore over climate change affects many social policies today.

Cuộc tranh cãi hiện tại về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hôm nay.

International furore

Cuộc khủng hoảng quốc tế

The international furore over climate change affects global policies significantly.

Sự phẫn nộ quốc tế về biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến chính sách toàn cầu.

Recent furore

Cơn phẫn nộ gần đây

The recent furore over social media privacy shocked many users worldwide.

Cuộc tranh cãi gần đây về quyền riêng tư trên mạng xã hội khiến nhiều người sửng sốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furore

Không có idiom phù hợp