Bản dịch của từ Furore trong tiếng Việt
Furore

Furore (Noun)
Sự bùng nổ của sự tức giận hoặc phấn khích của công chúng.
An outbreak of public anger or excitement.
The furore over the new law shocked many citizens in Chicago.
Sự phẫn nộ về luật mới khiến nhiều công dân ở Chicago sốc.
There was no furore during the peaceful protest last Saturday.
Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình hôm thứ Bảy.
Why was there such a furore about the city's housing policy?
Tại sao lại có sự phẫn nộ lớn về chính sách nhà ở của thành phố?
The furore over the new law shocked many politicians in Congress.
Sự phẫn nộ về luật mới đã khiến nhiều chính trị gia ở Quốc hội sốc.
There was no furore during the peaceful protest last weekend.
Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình cuối tuần trước.
Was the furore about the budget cuts justified by the community?
Có phải sự phẫn nộ về việc cắt giảm ngân sách là hợp lý từ cộng đồng không?
The furore over climate change protests increased in 2023.
Sự phẫn nộ về các cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu gia tăng vào năm 2023.
There was no furore during the quiet community meeting last week.
Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc họp cộng đồng yên tĩnh tuần trước.
Why did the furore about social media privacy start recently?
Tại sao sự phẫn nộ về quyền riêng tư trên mạng xã hội lại bắt đầu gần đây?
Một trạng thái kích động hoặc kích động dữ dội.
A state of intense excitement or agitation
The furore over climate change rallies was overwhelming last month.
Sự phẫn nộ về các cuộc biểu tình khí hậu rất mạnh mẽ tháng trước.
There was no furore during the peaceful protest in Washington.
Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Why was there such a furore about the new social media policy?
Tại sao lại có sự phẫn nộ về chính sách mạng xã hội mới?
Dạng danh từ của Furore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Furore | Furores |
Kết hợp từ của Furore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current furore Sự phẫn nộ hiện tại | The current furore over social media privacy is concerning many users. Sự phẫn nộ hiện tại về quyền riêng tư trên mạng xã hội đang khiến nhiều người lo lắng. |
International furore Cuộc phản đối quốc tế | The international furore over climate change affects global policies significantly. Sự phẫn nộ quốc tế về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến chính sách toàn cầu. |
Media furore Sự phản đối của dư luận | The media furore over the new law shocked many citizens in 2023. Sự phẫn nộ của truyền thông về luật mới đã khiến nhiều công dân sốc vào năm 2023. |
Political furore Sự phẫn nộ chính trị | The political furore over the new tax law shocked many citizens. Cuộc tranh cãi chính trị về luật thuế mới khiến nhiều công dân sốc. |
Public furore Cuộc phản đối công khai | The public furore over the new law surprised many citizens in 2023. Sự phẫn nộ của công chúng về luật mới khiến nhiều công dân ngạc nhiên vào năm 2023. |
Furore (Noun Uncountable)
Sự quan tâm hoặc náo động rộng rãi của công chúng.
The furore over climate change sparked protests in many cities worldwide.
Sự phẫn nộ về biến đổi khí hậu đã kích thích các cuộc biểu tình ở nhiều thành phố trên toàn thế giới.
There was no furore during the quiet town hall meeting last week.
Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc họp thị trấn yên tĩnh tuần trước.
Is the furore about social media affecting young people's mental health real?
Liệu sự phẫn nộ về mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ có thật không?
The furore over the new law shocked many citizens in New York.
Sự phẫn nộ về luật mới đã gây sốc cho nhiều công dân ở New York.
There was no furore during the peaceful protest last Saturday.
Không có sự phẫn nộ nào trong cuộc biểu tình hòa bình thứ Bảy vừa qua.
Why did the furore arise after the mayor's speech?
Tại sao sự phẫn nộ lại nảy sinh sau bài phát biểu của thị trưởng?
Tình trạng xáo trộn hoặc hỗn loạn.
A state of disturbance or chaos
The furore over the new law caused protests across the country.
Sự náo loạn về luật mới đã gây ra các cuộc biểu tình trên toàn quốc.
There was no furore during the peaceful town hall meeting last week.
Không có sự náo loạn nào trong cuộc họp thị trấn yên bình tuần trước.
Why did the furore arise after the mayor's controversial speech?
Tại sao sự náo loạn lại nảy sinh sau bài phát biểu gây tranh cãi của thị trưởng?
Kết hợp từ của Furore (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public furore Sự phẫn nộ công chúng | The public furore over the new policy shocked city officials last week. Sự phẫn nộ của công chúng về chính sách mới đã khiến các quan chức thành phố sốc tuần trước. |
Political furore Sự phẫn nộ chính trị | The political furore over the new law surprised many citizens in 2022. Cuộc tranh cãi chính trị về luật mới khiến nhiều công dân bất ngờ vào năm 2022. |
Current furore Cơn thịnh nộ hiện tại | The current furore over climate change affects many social policies today. Cuộc tranh cãi hiện tại về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hôm nay. |
International furore Cuộc khủng hoảng quốc tế | The international furore over climate change affects global policies significantly. Sự phẫn nộ quốc tế về biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến chính sách toàn cầu. |
Recent furore Cơn phẫn nộ gần đây | The recent furore over social media privacy shocked many users worldwide. Cuộc tranh cãi gần đây về quyền riêng tư trên mạng xã hội khiến nhiều người sửng sốt. |
Từ "furore" có nguồn gốc từ tiếng Latin "furorem", mang nghĩa là sự cuồng loạn hoặc sự phẫn nộ mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phản ứng mãnh liệt, thường liên quan đến scandal hoặc những sự kiện gây tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "furore" thường được viết là "furore" trong phiên bản Anh, trong khi phiên bản Mỹ có thể ghi dưới dạng "furor". Sự khác biệt này chủ yếu tồn tại trong viết tắt, nhưng ý nghĩa cơ bản hoàn toàn tương đồng.
Từ "furore" có nguồn gốc từ tiếng Latin "furorem", mang nghĩa là "cuồng nhiệt" hoặc "cơn giận dữ". Trong tiếng La Mã cổ đại, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ trạng thái tinh thần mãnh liệt, đặc biệt là liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, bộc phát. Sự chuyển đổi nghĩa qua các thời kỳ đã dẫn đến việc sử dụng hiện nay của "furore" để diễn tả sự phẫn nộ hoặc sự hào hứng cực đoan, thể hiện sự mất kiểm soát trong cảm xúc hoặc phản ứng xã hội.
Từ "furore" thường xuất hiện trong các bài viết tiếng Anh có tính chất trang trọng, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. "Furore" thường xuất hiện trong báo chí hoặc các cuộc thảo luận về các sự kiện gây tranh cãi, được dùng để chỉ sự phẫn nộ hoặc phản ứng mạnh mẽ từ công chúng đối với một vấn đề nào đó. Từ này có liên quan đến các tình huống xã hội, chính trị hoặc văn hóa, nơi mà các quan điểm khác biệt tạo ra sự kích thích mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp