Bản dịch của từ Gagman trong tiếng Việt
Gagman

Gagman (Noun)
The famous gagman made everyone laugh during the talent show.
Ngôi sao hài hước đã khiến mọi người cười trong chương trình tài năng.
She avoided hiring a gagman for her party as she preferred music.
Cô tránh thuê một người hài hước cho bữa tiệc của mình vì cô thích âm nhạc.
Did the gagman's jokes resonate with the audience at the comedy club?
Những câu chuyện hài hước của người hài hước có gây ấn tượng với khán giả tại câu lạc bộ hài kịch không?
The popular gagman made everyone laugh during the talent show.
Người hài gagman nổi tiếng làm mọi người cười trong chương trình tài năng.
She didn't find the gagman's jokes funny at all.
Cô ấy không thấy những câu chuyện của hài gagman hài hước chút nào.
Họ từ
"Gagman" là một danh từ chỉ người sáng tạo hoặc thực hiện các trò đùa, hài hước, thường trong lĩnh vực giải trí như truyền hình, phim ảnh hoặc sân khấu. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây, nhất là trong các chương trình hài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ này, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong âm điệu và ngữ điệu.
Từ "gagman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "gag" (một cách tức thời hoặc lời nói hài hước) và hậu tố "-man". Từ "gag" xuất phát từ tiếng Trung cổ "gagge", có nghĩa là khóa miệng hoặc giữ yên lặng, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc ngăn chặn tiếng nói. Trong lịch sử, "gagman" được sử dụng để chỉ người viết hoặc thực hiện các câu chuyện hài hước trong ngành giải trí, thể hiện sự chuyển hóa từ cái nhìn nghiêm túc sang phương tiện giải trí, qua đó hiện nay, nó ngụ ý người sáng tạo hài kịch cho các chương trình truyền hình hay phim ảnh.
Từ "gagman" tồn tại chủ yếu trong ngữ cảnh giải trí, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hài kịch và truyền hình. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Nó thường được sử dụng để chỉ những người viết hoặc sáng tạo ra những câu chuyện hài hước, kịch bản hoặc trò đùa. Do đó, ngữ cảnh sử dụng từ này thường giới hạn trong các cuộc thảo luận về hài kịch và truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp